Xem 19,404
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Lệ Giá Euro mới nhất ngày 19/05/2022 trên website Ieecvn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Lệ Giá Euro để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 19,404 lượt xem.
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 16:58, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 16:58 ngày 19/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 23,305 | 23,025 |
EUR | Euro | 23,676 | 25,002 | 23,915 |
AUD | Đô La Úc | 15,756 | 16,428 | 15,915 |
CAD | Đô La Canada | 17,585 | 18,335 | 17,762 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,149 | 24,137 | 23,383 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,353 | 3,497 | 3,387 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,329 | 3,206 |
GBP | Bảng Anh | 27,935 | 29,127 | 28,217 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 2,999 | 2,906 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 309 | 297 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,490 | 75,462 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,318 | 5,204 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,404 | 2,306 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 441 | 325 |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,405 | 6,158 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,363 | 2,266 |
SGD | Đô La Singapore | 16,264 | 16,958 | 16,429 |
THB | Bạt Thái Lan | 592 | 683 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,025 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,676 VND/EUR và bán ra 25,002 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,915 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,756 VND/AUD và bán ra 16,428 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,915 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,585 VND/CAD và bán ra 18,335 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,762 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,149 VND/CHF và bán ra 24,137 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,383 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,353 VND/CNY và bán ra 3,497 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,387 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,329 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,206 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,935 VND/GBP và bán ra 29,127 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,217 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 309 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 297 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,490 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,462 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,318 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,204 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,404 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,306 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 441 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 325 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,405 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,158 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,363 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,266 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,264 VND/SGD và bán ra 16,958 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,429 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 592 VND/THB và bán ra 683 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá xxx
Theo khảo sát trên website của ngân hàng xxx (xxx) lúc 16:58 ngày 19/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,025 | 23,305 | 23,025 |
USD | Đô La Mỹ | 22,979 | 0 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 22,809 | 0 | 0 |
EUR | Euro | 23,820 | 24,929 | 23,884 |
AUD | Đô La Úc | 15,800 | 16,426 | 15,896 |
CAD | Đô La Canada | 17,635 | 18,302 | 17,742 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,995 | 23,894 | 23,134 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,370 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,316 | 3,211 |
GBP | Bảng Anh | 27,990 | 29,202 | 28,159 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,890 | 2,993 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 185 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,922 | 5,400 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,387 | 2,311 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,392 | 14,819 | 14,479 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 425 | 331 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,349 | 2,274 |
SGD | Đô La Singapore | 16,308 | 16,944 | 16,406 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 697 | 638 |
TWD | Đô La Đài Loan | 703 | 799 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,025 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,025 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,979 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,809 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,820 VND/EUR và bán ra 24,929 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,884 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,800 VND/AUD và bán ra 16,426 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,896 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,635 VND/CAD và bán ra 18,302 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,742 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,995 VND/CHF và bán ra 23,894 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,134 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,480 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,370 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,316 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,211 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,990 VND/GBP và bán ra 29,202 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,159 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,890 VND/HKD và bán ra 2,993 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 177 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,922 VND/MYR và bán ra 5,400 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,387 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,311 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,392 VND/NZD và bán ra 14,819 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,479 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 425 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 331 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,349 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,274 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,308 VND/SGD và bán ra 16,944 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,406 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 632 VND/THB và bán ra 697 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 703 VND/TWD và bán ra 799 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá xxx
Theo khảo sát trên website của ngân hàng xxx (xxx) lúc 16:58 ngày 19/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,275 | 23,000 |
EUR | Euro | 23,856 | 24,722 | 23,882 |
AUD | Đô La Úc | 15,766 | 16,403 | 15,829 |
CAD | Đô La Canada | 17,694 | 18,191 | 17,765 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,032 | 23,743 | 23,124 |
GBP | Bảng Anh | 28,066 | 28,903 | 28,235 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 2,992 | 2,903 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,818 | 14,330 |
SGD | Đô La Singapore | 16,385 | 16,830 | 16,451 |
THB | Bạt Thái Lan | 646 | 688 | 649 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,275 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,000 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,856 VND/EUR và bán ra 24,722 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,882 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,766 VND/AUD và bán ra 16,403 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,829 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,694 VND/CAD và bán ra 18,191 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,765 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,032 VND/CHF và bán ra 23,743 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,124 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,066 VND/GBP và bán ra 28,903 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,235 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 2,992 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,818 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,330 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,385 VND/SGD và bán ra 16,830 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,451 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 646 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 18/05/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 19/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Lã kỳ anh trộm đồng hồ rolex giá 2 tỉ đồng do thua lỗ sàn forex

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Hướng dẫn sử dụng tỷ giá ghi sổ

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 17/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 14/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ

Fbnc - tác động tỷ giá lên giá nhà đất tùy phân khúc, nhà đầu tư thận trọng khi tăng

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Bài tập aribitrage tỷ giá - môn học kinh doanh ngoại hối

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ

Tin bđs: tìm đất nền giá 1.2 tỷ !

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái là gì? thị trường ngoại hối là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 23/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 24/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 7/12/2021 ngoại tệ

Ngộp bank việt nguyễnhạ giá đúng 1 tỷ cho căn nhà đẹp chuẩn 5 sao 1 trệt 2 lầu ,nhà đẹp bình chánh

Mec glk 300 at 3.0 siêu xe tiền tỷ giá bằng vios lh 0816662386-0971255863

Tỷ giá usd hôm nay 28/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ

Fbnc - sẽ không có cú sốc về tỷ giá dù fed tăng lãi suất

Tỷ giá usd hôm nay 21/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/04/2022 ngoại tệ

Tỷ phú elon musk muốn giảm giá mua twitter lại | fbnc
Bạn đang xem bài viết Tỷ Lệ Giá Euro trên website Ieecvn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!