Xem 100,386
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Ty Gia Ngoai Te Moi Nhat Hom Nay mới nhất ngày 09/08/2022 trên website Ieecvn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Ty Gia Ngoai Te Moi Nhat Hom Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 100,386 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 12:20 ngày 09/08/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,176 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,930 VND/USD và bán ra ở mức 24,020 VND/USD, giá chênh lệch 90 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 12:21, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,530 | 310 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,218 | 24,518 | 1,300 | 23,452 |
AUD | Đô La Úc | 15,898 | 16,576 | 678 | 16,058 |
CAD | Đô La Canada | 17,722 | 18,478 | 756 | 17,901 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,861 | 24,879 | 1,018 | 24,102 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,393 | 3,539 | 146 | 3,428 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,265 | 3,144 | |
GBP | Bảng Anh | 27,516 | 28,689 | 1,173 | 27,794 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,904 | 3,028 | 124 | 2,933 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 305 | 293 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 179 | 10 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,097 | 76,046 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,308 | 5,194 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,452 | 2,352 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 464 | 342 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,455 | 6,206 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,355 | 2,258 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,528 | 17,233 | 705 | 16,695 |
THB | Bạt Thái Lan | 581 | 671 | 90 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,218 VND/EUR và bán ra 24,518 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,300 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,452 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,898 VND/AUD và bán ra 16,576 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 678 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,058 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,722 VND/CAD và bán ra 18,478 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,901 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,861 VND/CHF và bán ra 24,879 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,018 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,102 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,393 VND/CNY và bán ra 3,539 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 146 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,428 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,265 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,144 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,516 VND/GBP và bán ra 28,689 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,173 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,794 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 3,028 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 305 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 293 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,097 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 76,046 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,308 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,194 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,452 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,352 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 464 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 342 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,455 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,206 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,355 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,258 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,528 VND/SGD và bán ra 17,233 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 705 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,695 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 581 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,530 | 280 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,204 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,031 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,364 | 24,449 | 1,085 | 23,427 |
AUD | Đô La Úc | 15,859 | 16,484 | 625 | 15,955 |
CAD | Đô La Canada | 17,712 | 18,380 | 668 | 17,819 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,829 | 24,757 | 928 | 23,973 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,515 | 3,404 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,252 | 3,149 | |
GBP | Bảng Anh | 27,648 | 28,834 | 1,186 | 27,815 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,022 | 104 | 2,938 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,906 | 5,385 | 479 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,428 | 2,351 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,335 | 14,766 | 431 | 14,421 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 448 | 349 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,332 | 2,258 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,548 | 17,196 | 648 | 16,648 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 681 | 63 | 624 |
TWD | Đô La Đài Loan | 704 | 800 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,204 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,031 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,364 VND/EUR và bán ra 24,449 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,085 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,427 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,859 VND/AUD và bán ra 16,484 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,955 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,712 VND/CAD và bán ra 18,380 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,819 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,829 VND/CHF và bán ra 24,757 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 928 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,973 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,515 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,404 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,252 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,149 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,648 VND/GBP và bán ra 28,834 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,186 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,815 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,918 VND/HKD và bán ra 3,022 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,938 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,906 VND/MYR và bán ra 5,385 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 479 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,428 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,351 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,335 VND/NZD và bán ra 14,766 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 431 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,421 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 448 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 349 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,332 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,258 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,548 VND/SGD và bán ra 17,196 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 648 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,648 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 63 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 624 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 704 VND/TWD và bán ra 800 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,525 | 285 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,433 | 24,293 | 860 | 23,457 |
AUD | Đô La Úc | 15,963 | 16,606 | 643 | 16,027 |
CAD | Đô La Canada | 17,892 | 18,393 | 501 | 17,964 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,054 | 24,807 | 753 | 24,151 |
GBP | Bảng Anh | 27,744 | 28,575 | 831 | 27,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,922 | 3,024 | 102 | 2,934 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,931 | 14,440 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,699 | 17,151 | 452 | 16,766 |
THB | Bạt Thái Lan | 638 | 678 | 40 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,525 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,433 VND/EUR và bán ra 24,293 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,457 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,963 VND/AUD và bán ra 16,606 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,027 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,892 VND/CAD và bán ra 18,393 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 501 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,964 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,054 VND/CHF và bán ra 24,807 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 753 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,151 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,744 VND/GBP và bán ra 28,575 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 831 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,911 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,922 VND/HKD và bán ra 3,024 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,934 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,931 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,440 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,699 VND/SGD và bán ra 17,151 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 452 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,766 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 638 VND/THB và bán ra 678 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,254 | 23,539 | 285 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,207 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,248 | 24,556 | 1,308 | 23,544 |
AUD | Đô La Úc | 15,821 | 16,699 | 878 | 16,086 |
CAD | Đô La Canada | 17,661 | 18,547 | 886 | 17,935 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,883 | 24,852 | 969 | 24,232 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,620 | 3,290 | |
GBP | Bảng Anh | 27,492 | 28,776 | 1,284 | 27,856 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,052 | 2,850 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 179 | 12 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,442 | 17,322 | 880 | 16,710 |
THB | Bạt Thái Lan | 576 | 691 | 115 | 639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,254 VND/USD và bán ra 23,539 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 285 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,207 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,248 VND/EUR và bán ra 24,556 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,308 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,544 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,821 VND/AUD và bán ra 16,699 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 878 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,086 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,661 VND/CAD và bán ra 18,547 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 886 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,935 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,883 VND/CHF và bán ra 24,852 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 969 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,232 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,620 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,290 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,492 VND/GBP và bán ra 28,776 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,284 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,856 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,052 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,850 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,442 VND/SGD và bán ra 17,322 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 880 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 576 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,238 | 23,538 | 300 | 23,258 |
USD | Đô La Mỹ | 23,218 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,452 | 24,587 | 1,135 | 23,477 |
EUR | Euro | 23,447 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,103 | 16,753 | 650 | 16,203 |
CAD | Đô La Canada | 17,955 | 18,605 | 650 | 18,055 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,042 | 24,947 | 905 | 24,147 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,533 | 3,423 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,286 | 3,156 | |
GBP | Bảng Anh | 27,881 | 28,891 | 1,010 | 27,931 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,906 | 3,056 | 150 | 2,921 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 179 | 9 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,442 | 2,362 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,496 | 14,866 | 370 | 14,579 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,366 | 2,256 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,524 | 17,224 | 700 | 16,624 |
THB | Bạt Thái Lan | 606 | 674 | 68 | 650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,238 VND/USD và bán ra 23,538 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,258 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,218 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,452 VND/EUR và bán ra 24,587 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,477 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,447 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,103 VND/AUD và bán ra 16,753 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,203 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,955 VND/CAD và bán ra 18,605 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,055 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,042 VND/CHF và bán ra 24,947 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,147 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,533 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,423 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,286 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,156 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,881 VND/GBP và bán ra 28,891 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,931 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,906 VND/HKD và bán ra 3,056 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,442 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,362 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,496 VND/NZD và bán ra 14,866 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,579 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,366 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,256 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,524 VND/SGD và bán ra 17,224 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,624 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 606 VND/THB và bán ra 674 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,500 | 230 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,170 | 23,500 | 330 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 22,624 | 23,500 | 876 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,551 | 24,081 | 530 | 23,622 |
AUD | Đô La Úc | 16,109 | 16,487 | 378 | 16,157 |
CAD | Đô La Canada | 17,963 | 18,368 | 405 | 18,017 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,177 | 24,721 | 544 | 24,250 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,518 | 3,407 | |
GBP | Bảng Anh | 27,906 | 28,534 | 628 | 27,990 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,009 | 509 | 2,952 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,479 | 14,849 | 370 | 14,551 |
SGD | Đô La Singapore | 16,758 | 17,135 | 377 | 16,808 |
THB | Bạt Thái Lan | 634 | 673 | 39 | 650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,170 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,624 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 876 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,551 VND/EUR và bán ra 24,081 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,622 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,109 VND/AUD và bán ra 16,487 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 378 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,157 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,963 VND/CAD và bán ra 18,368 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 405 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,017 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,177 VND/CHF và bán ra 24,721 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,250 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,518 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,407 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,906 VND/GBP và bán ra 28,534 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 628 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,990 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,009 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 509 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,952 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,479 VND/NZD và bán ra 14,849 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,551 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,758 VND/SGD và bán ra 17,135 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,808 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 634 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,272 | 23,830 | 558 | 23,303 |
EUR | Euro | 23,432 | 24,344 | 912 | 23,532 |
AUD | Đô La Úc | 15,978 | 16,735 | 757 | 16,078 |
CAD | Đô La Canada | 17,723 | 18,581 | 858 | 17,923 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,097 | 24,860 | 763 | 24,197 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,390 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,209 | |
GBP | Bảng Anh | 27,936 | 28,699 | 763 | 27,986 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,865 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,185 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,328 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,441 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 419 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,216 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,658 | 17,370 | 712 | 16,758 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 629 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 769 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,272 VND/USD và bán ra 23,830 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 558 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,303 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,432 VND/EUR và bán ra 24,344 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 912 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,532 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,978 VND/AUD và bán ra 16,735 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,078 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,723 VND/CAD và bán ra 18,581 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 858 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,923 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,097 VND/CHF và bán ra 24,860 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,197 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,209 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,936 VND/GBP và bán ra 28,699 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,986 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,865 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,185 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,328 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,441 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 419 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,216 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,658 VND/SGD và bán ra 17,370 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 712 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,758 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 629 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 769 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,520 | 230 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,520 | 310 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,520 | 310 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,536 | 24,132 | 596 | 23,606 |
AUD | Đô La Úc | 16,081 | 16,633 | 552 | 16,116 |
CAD | Đô La Canada | 17,925 | 18,450 | 525 | 18,001 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,189 | 24,807 | 618 | 24,252 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,594 | 3,346 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,328 | 3,162 | |
GBP | Bảng Anh | 27,951 | 28,547 | 596 | 28,021 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,023 | 2,942 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,964 | 14,468 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,390 | 2,281 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,718 | 17,218 | 500 | 16,772 |
THB | Bạt Thái Lan | 645 | 675 | 30 | 647 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,536 VND/EUR và bán ra 24,132 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 596 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,606 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,081 VND/AUD và bán ra 16,633 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 552 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,116 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,925 VND/CAD và bán ra 18,450 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,001 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,189 VND/CHF và bán ra 24,807 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 618 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,252 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,594 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,346 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,328 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,162 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,951 VND/GBP và bán ra 28,547 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 596 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,021 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,023 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,942 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,964 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,468 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,390 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,281 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,718 VND/SGD và bán ra 17,218 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,772 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 645 VND/THB và bán ra 675 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,870 | 600 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,483 | 24,157 | 674 | 23,641 |
AUD | Đô La Úc | 16,088 | 16,605 | 517 | 16,194 |
CAD | Đô La Canada | 17,921 | 18,451 | 530 | 18,036 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,276 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,409 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,161 | |
GBP | Bảng Anh | 27,833 | 28,607 | 774 | 28,024 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,955 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 176 | 5 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,365 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,572 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,269 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,715 | 17,222 | 507 | 16,814 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,870 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 600 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,483 VND/EUR và bán ra 24,157 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 674 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,641 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,088 VND/AUD và bán ra 16,605 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 517 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,194 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,921 VND/CAD và bán ra 18,451 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,036 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,276 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,409 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,161 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,833 VND/GBP và bán ra 28,607 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 774 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,024 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,955 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,365 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,572 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,269 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,715 VND/SGD và bán ra 17,222 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 507 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,814 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,520 | 250 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,524 | 24,194 | 670 | 23,524 |
AUD | Đô La Úc | 15,977 | 16,557 | 580 | 16,077 |
CAD | Đô La Canada | 17,736 | 18,474 | 738 | 17,836 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,115 | 24,815 | 700 | 24,215 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,501 | 3,425 | |
GBP | Bảng Anh | 27,834 | 28,604 | 770 | 27,934 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,920 | 3,020 | 100 | 2,950 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 176 | 6 | 171 |
SGD | Đô La Singapore | 16,585 | 17,205 | 620 | 16,685 |
THB | Bạt Thái Lan | 623 | 690 | 67 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,524 VND/EUR và bán ra 24,194 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,524 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,977 VND/AUD và bán ra 16,557 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,077 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,736 VND/CAD và bán ra 18,474 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,836 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,115 VND/CHF và bán ra 24,815 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,215 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,501 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,425 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,834 VND/GBP và bán ra 28,604 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,934 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,920 VND/HKD và bán ra 3,020 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,950 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,585 VND/SGD và bán ra 17,205 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,685 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 623 VND/THB và bán ra 690 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,530 | 300 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,414 | 24,464 | 1,050 | 23,514 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,707 | 16,077 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,567 | 17,928 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,908 | 24,183 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,746 | 3,314 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,620 | 27,969 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,148 | 2,892 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 178 | 9 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,344 | 16,693 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,414 VND/EUR và bán ra 24,464 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,050 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,514 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,707 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,077 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,567 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,928 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,908 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,183 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,746 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,314 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,620 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,969 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,148 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,344 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,693 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,820 | 580 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,223 | 24,713 | 1,490 | 23,457 |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 16,831 | 938 | 16,053 |
CAD | Đô La Canada | 17,727 | 18,623 | 896 | 17,896 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,866 | 24,974 | 1,108 | 24,107 |
GBP | Bảng Anh | 27,521 | 28,834 | 1,313 | 27,799 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,899 | 3,033 | 134 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 180 | 11 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,533 | 17,378 | 845 | 16,700 |
THB | Bạt Thái Lan | 576 | 676 | 100 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,820 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,223 VND/EUR và bán ra 24,713 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,490 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,457 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và bán ra 16,831 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 938 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,053 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,727 VND/CAD và bán ra 18,623 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 896 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,896 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,866 VND/CHF và bán ra 24,974 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,108 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,107 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,521 VND/GBP và bán ra 28,834 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,313 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,799 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,899 VND/HKD và bán ra 3,033 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,928 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,533 VND/SGD và bán ra 17,378 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 845 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,700 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 576 VND/THB và bán ra 676 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,800 | 580 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,201 | 24,319 | 1,118 | 23,251 |
AUD | Đô La Úc | 15,837 | 16,565 | 728 | 15,887 |
CAD | Đô La Canada | 17,743 | 18,491 | 748 | 17,793 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,993 | 24,676 | 683 | 24,043 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,367 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,011 | 3,391 | 380 | 3,016 |
GBP | Bảng Anh | 27,763 | 28,653 | 890 | 27,813 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,908 | 3,055 | 147 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 178 | 8 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,815 | 5,521 | 706 | 4,820 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,238 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,317 | 14,941 | 624 | 14,367 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,195 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,518 | 17,317 | 799 | 16,568 |
THB | Bạt Thái Lan | 624 | 680 | 56 | 625 |
TWD | Đô La Đài Loan | 712 | 848 | 136 | 715 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,201 VND/EUR và bán ra 24,319 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,118 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,251 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,837 VND/AUD và bán ra 16,565 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 728 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,887 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,743 VND/CAD và bán ra 18,491 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 748 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,793 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,993 VND/CHF và bán ra 24,676 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,043 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,367 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,011 VND/DKK và bán ra 3,391 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,016 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,763 VND/GBP và bán ra 28,653 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 890 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,813 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,908 VND/HKD và bán ra 3,055 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 147 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,815 VND/MYR và bán ra 5,521 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,820 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,238 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,317 VND/NZD và bán ra 14,941 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,367 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,195 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,518 VND/SGD và bán ra 17,317 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 799 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,568 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 624 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 56 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 625 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 712 VND/TWD và bán ra 848 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 136 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 715 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,270 | 23,480 | 210 | 23,300 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,506 | 24,040 | 534 | 23,606 |
AUD | Đô La Úc | 15,913 | 16,372 | 459 | 16,033 |
CAD | Đô La Canada | 17,810 | 18,247 | 437 | 17,910 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,529 | 24,109 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,479 | 28,022 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,006 | 2,953 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,764 | 14,441 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,619 | 17,085 | 466 | 16,759 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,270 VND/ và bán ra 23,480 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,506 VND/EUR và bán ra 24,040 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 534 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,606 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,913 VND/AUD và bán ra 16,372 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 459 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,033 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,810 VND/CAD và bán ra 18,247 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 437 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,910 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,529 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,109 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,479 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,022 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,006 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,953 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,764 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,441 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,619 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,759 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,540 | 320 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,399 | 24,497 | 1,098 | 23,493 |
AUD | Đô La Úc | 15,824 | 16,666 | 842 | 15,887 |
CAD | Đô La Canada | 17,705 | 18,536 | 831 | 17,830 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,720 | 24,010 | |
GBP | Bảng Anh | 27,805 | 28,893 | 1,088 | 27,917 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,100 | 2,864 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,091 | 14,337 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,328 | 16,680 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,399 VND/EUR và bán ra 24,497 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,098 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,493 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,824 VND/AUD và bán ra 16,666 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,887 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,705 VND/CAD và bán ra 18,536 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 831 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,830 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,720 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,010 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,805 VND/GBP và bán ra 28,893 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,088 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,917 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,864 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,091 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,337 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,328 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,680 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,510 | 260 | 23,270 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,510 | 270 | 23,270 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,510 | 280 | 23,270 |
EUR | Euro | 23,205 | 24,291 | 1,086 | 23,315 |
AUD | Đô La Úc | 15,803 | 16,441 | 638 | 15,903 |
CAD | Đô La Canada | 17,702 | 18,351 | 649 | 17,802 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,826 | 24,594 | 768 | 23,956 |
GBP | Bảng Anh | 27,721 | 28,582 | 861 | 27,841 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 176 | 7 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,435 | 17,203 | 768 | 16,656 |
THB | Bạt Thái Lan | 566 | 670 | 104 | 636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,510 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,205 VND/EUR và bán ra 24,291 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,086 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,315 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,803 VND/AUD và bán ra 16,441 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,903 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,702 VND/CAD và bán ra 18,351 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,802 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,826 VND/CHF và bán ra 24,594 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,956 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,721 VND/GBP và bán ra 28,582 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 861 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,841 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,435 VND/SGD và bán ra 17,203 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 566 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,600 | 320 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,600 | 350 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,660 | 23,600 | -60 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,588 | 24,050 | 462 | 23,683 |
AUD | Đô La Úc | 16,114 | 16,505 | 391 | 16,220 |
CAD | Đô La Canada | 17,965 | 18,354 | 389 | 18,073 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,325 | 24,702 | 377 | 24,325 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,055 | 3,266 | 211 | 3,135 |
GBP | Bảng Anh | 28,070 | 28,507 | 437 | 28,070 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,856 | 3,055 | 199 | 2,926 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 175 | 3 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,751 | 17,122 | 371 | 16,861 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,660 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là -60 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,588 VND/EUR và bán ra 24,050 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 462 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,683 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,114 VND/AUD và bán ra 16,505 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 391 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,220 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,965 VND/CAD và bán ra 18,354 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 389 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,073 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,325 VND/CHF và bán ra 24,702 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,325 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,055 VND/DKK và bán ra 3,266 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 211 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,135 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,070 VND/GBP và bán ra 28,507 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 437 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,070 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,856 VND/HKD và bán ra 3,055 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,926 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,751 VND/SGD và bán ra 17,122 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 371 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,861 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,490 | 210 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,391 | 24,063 | 672 | 23,647 |
AUD | Đô La Úc | 16,041 | 16,912 | 871 | 16,223 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,691 | 17,755 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,285 | 23,745 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,762 | 3,446 | |
GBP | Bảng Anh | 27,727 | 28,551 | 824 | 28,027 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,042 | 2,917 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 172 |
SGD | Đô La Singapore | 16,640 | 17,124 | 484 | 16,828 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 682 | 655 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 806 | 774 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,391 VND/EUR và bán ra 24,063 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 672 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,647 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,041 VND/AUD và bán ra 16,912 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 871 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,223 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,691 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,755 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,285 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,745 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,762 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,446 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,727 VND/GBP và bán ra 28,551 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 824 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,027 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,042 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,640 VND/SGD và bán ra 17,124 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 484 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,828 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 682 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 655 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 806 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 774 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,215 | 23,530 | 315 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,213 | 24,136 | 923 | 23,447 |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 16,567 | 674 | 16,053 |
CAD | Đô La Canada | 17,717 | 18,439 | 722 | 17,896 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,856 | 24,793 | 937 | 24,097 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,411 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,140 | |
GBP | Bảng Anh | 27,511 | 28,572 | 1,061 | 27,789 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,901 | 3,031 | 130 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 179 | 11 | 170 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,189 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,474 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,253 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,523 | 17,238 | 715 | 16,690 |
THB | Bạt Thái Lan | 578 | 674 | 96 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,215 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,213 VND/EUR và bán ra 24,136 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,447 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và bán ra 16,567 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 674 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,053 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,717 VND/CAD và bán ra 18,439 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 722 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,896 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,856 VND/CHF và bán ra 24,793 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 937 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,097 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,411 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,140 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,511 VND/GBP và bán ra 28,572 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,061 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,789 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,901 VND/HKD và bán ra 3,031 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,189 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,474 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,253 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,523 VND/SGD và bán ra 17,238 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,690 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 578 VND/THB và bán ra 674 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,850 | 580 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,373 | 24,098 | 725 | 23,612 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,132 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,998 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,241 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,969 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 172 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,787 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 605 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,373 VND/EUR và bán ra 24,098 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 725 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,612 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,132 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,998 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,241 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,969 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,787 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 605 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,195 | 23,530 | 335 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,343 | 24,560 | 1,217 | 23,495 |
AUD | Đô La Úc | 15,764 | 16,404 | 640 | 15,894 |
CAD | Đô La Canada | 17,776 | 18,381 | 605 | 17,810 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,711 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,578 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,268 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,403 | 28,474 | 1,071 | 27,588 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,044 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 304 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,062 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,480 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,407 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,920 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 497 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,462 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,335 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,551 | 17,129 | 578 | 16,594 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 651 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,195 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 335 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,343 VND/EUR và bán ra 24,560 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,217 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,495 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,764 VND/AUD và bán ra 16,404 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,894 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,776 VND/CAD và bán ra 18,381 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 605 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,810 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,711 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,578 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,268 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,403 VND/GBP và bán ra 28,474 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,071 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,588 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,044 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 304 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,062 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,480 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,407 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,920 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 497 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,462 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,335 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,551 VND/SGD và bán ra 17,129 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 578 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,594 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 651 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,500 | 210 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,306 | 24,209 | 903 | 23,353 |
AUD | Đô La Úc | 15,759 | 16,454 | 695 | 15,872 |
CAD | Đô La Canada | 17,622 | 18,363 | 741 | 17,785 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,915 | 24,692 | 777 | 23,915 |
GBP | Bảng Anh | 27,509 | 28,666 | 1,157 | 27,763 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,906 | 3,029 | 123 | 2,933 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 176 | 7 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,353 | 14,819 | 466 | 14,353 |
SGD | Đô La Singapore | 16,504 | 17,198 | 694 | 16,656 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 677 | 46 | 631 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,306 VND/EUR và bán ra 24,209 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 903 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,353 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,759 VND/AUD và bán ra 16,454 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 695 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,872 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,622 VND/CAD và bán ra 18,363 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 741 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,785 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,915 VND/CHF và bán ra 24,692 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 777 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,915 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,509 VND/GBP và bán ra 28,666 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,157 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,763 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,906 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,353 VND/NZD và bán ra 14,819 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,353 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,504 VND/SGD và bán ra 17,198 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 694 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 631 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 46 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 631 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,530 | 290 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,334 | 24,418 | 1,084 | 23,397 |
AUD | Đô La Úc | 15,799 | 16,423 | 624 | 15,895 |
CAD | Đô La Canada | 17,680 | 18,342 | 662 | 17,786 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,789 | 24,716 | 927 | 23,933 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,248 | 3,146 | |
GBP | Bảng Anh | 27,614 | 28,799 | 1,185 | 27,781 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,918 | 3,022 | 104 | 2,938 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 178 | 9 | 170 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,424 | 2,344 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 303 | 421 | 118 | 355 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,330 | 2,255 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,547 | 17,196 | 649 | 16,647 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 681 | 624 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,334 VND/EUR và bán ra 24,418 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,084 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,397 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,799 VND/AUD và bán ra 16,423 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,895 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,680 VND/CAD và bán ra 18,342 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 662 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,786 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,789 VND/CHF và bán ra 24,716 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 927 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,933 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,248 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,146 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,614 VND/GBP và bán ra 28,799 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,185 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,781 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,918 VND/HKD và bán ra 3,022 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,938 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,424 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,344 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 303 VND/RUB và bán ra 421 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 118 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 355 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,330 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,255 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,547 VND/SGD và bán ra 17,196 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,647 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 681 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 624 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,490 | 210 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,278 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,276 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,049 | 23,577 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,392 | 15,991 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,250 | 17,890 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,967 | 27,988 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 175 | 171 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,101 | 16,750 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,278 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,276 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,049 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,577 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,392 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,991 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,250 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,890 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,967 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,988 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 175 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,101 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,750 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,800 | 530 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,650 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,601 | 24,064 | 463 | 23,696 |
AUD | Đô La Úc | 16,132 | 16,523 | 391 | 16,238 |
CAD | Đô La Canada | 17,976 | 18,365 | 389 | 18,084 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,289 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,085 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,735 | 17,106 | 371 | 16,845 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 655 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,650 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,601 VND/EUR và bán ra 24,064 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 463 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,696 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,132 VND/AUD và bán ra 16,523 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 391 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,238 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,976 VND/CAD và bán ra 18,365 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 389 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,084 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,289 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,085 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,735 VND/SGD và bán ra 17,106 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 371 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,845 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 655 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,500 | 250 | 23,300 |
EUR | Euro | 0 | 24,047 | 23,669 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,470 | 16,197 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,333 | 18,035 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,692 | 24,305 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,283 | 3,148 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,490 | 28,041 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,018 | 2,947 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 175 | 172 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,483 | 2,358 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,108 | 16,844 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 676 | 647 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,047 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,669 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,470 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,197 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,333 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,035 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,692 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,305 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,283 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,148 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,490 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,041 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,018 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,947 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 175 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,483 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,358 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,108 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,844 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 676 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,263 | 24,550 | 1,287 | 23,363 |
AUD | Đô La Úc | 15,936 | 16,745 | 809 | 16,036 |
CAD | Đô La Canada | 17,765 | 18,520 | 755 | 17,865 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,966 | 24,836 | 870 | 24,066 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,533 | 3,417 | |
GBP | Bảng Anh | 27,725 | 28,849 | 1,124 | 27,825 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,041 | 136 | 2,915 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 179 | 10 | 170 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,335 | 15,059 | 724 | 14,435 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,380 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,605 | 17,356 | 751 | 16,705 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 684 | 58 | 636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,263 VND/EUR và bán ra 24,550 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,287 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,363 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,936 VND/AUD và bán ra 16,745 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 809 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,036 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,765 VND/CAD và bán ra 18,520 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 755 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,865 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,966 VND/CHF và bán ra 24,836 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,066 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,533 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,417 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,725 VND/GBP và bán ra 28,849 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,124 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,825 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,041 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 136 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,335 VND/NZD và bán ra 15,059 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 724 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,435 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,380 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,605 VND/SGD và bán ra 17,356 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,705 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 626 VND/THB và bán ra 684 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,530 | 270 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,443 | 24,082 | 639 | 23,605 |
AUD | Đô La Úc | 16,021 | 16,510 | 489 | 16,132 |
CAD | Đô La Canada | 17,831 | 18,357 | 526 | 17,998 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,003 | 24,731 | 728 | 24,208 |
GBP | Bảng Anh | 27,798 | 28,498 | 700 | 28,012 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
SGD | Đô La Singapore | 16,755 | 17,147 | 392 | 16,789 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,443 VND/EUR và bán ra 24,082 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,605 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,021 VND/AUD và bán ra 16,510 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 489 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,132 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,831 VND/CAD và bán ra 18,357 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 526 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,998 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,003 VND/CHF và bán ra 24,731 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 728 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,208 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,798 VND/GBP và bán ra 28,498 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,012 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,755 VND/SGD và bán ra 17,147 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 392 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,789 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,523 | 23,994 | 471 | 23,617 |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 16,363 | 470 | 16,037 |
CAD | Đô La Canada | 17,882 | 18,329 | 447 | 18,026 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,931 | 24,221 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,309 | 3,137 | |
GBP | Bảng Anh | 28,000 | 28,681 | 681 | 28,254 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,102 | 2,915 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 326 | 313 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,479 | 2,278 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 448 | 431 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,630 | 17,064 | 434 | 16,781 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,429 | 1,374 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,523 VND/EUR và bán ra 23,994 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 471 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,617 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và bán ra 16,363 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,037 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,882 VND/CAD và bán ra 18,329 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 447 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,026 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,931 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,221 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,309 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,137 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,000 VND/GBP và bán ra 28,681 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,254 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 326 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 313 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,479 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,278 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 448 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 431 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,630 VND/SGD và bán ra 17,064 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 434 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,781 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,429 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,374 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,750 | 450 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,750 | 480 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,750 | 520 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,460 | 24,230 | 770 | 23,530 |
AUD | Đô La Úc | 16,040 | 16,700 | 660 | 16,130 |
CAD | Đô La Canada | 17,890 | 18,560 | 670 | 17,990 |
GBP | Bảng Anh | 27,850 | 28,650 | 800 | 27,960 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 176 | 5 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,420 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,730 | 17,430 | 700 | 16,800 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,300 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,460 VND/EUR và bán ra 24,230 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,530 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,040 VND/AUD và bán ra 16,700 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 660 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,130 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,890 VND/CAD và bán ra 18,560 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,990 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,850 VND/GBP và bán ra 28,650 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,960 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,420 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,730 VND/SGD và bán ra 17,430 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,800 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 23,290 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 23,290 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,640 | 0 | 23,290 | |
EUR | Euro | 23,551 | 0 | 23,646 | |
AUD | Đô La Úc | 16,077 | 0 | 16,183 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 18,036 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,034 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 0 | 172 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,714 | 0 | 16,824 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,640 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,551 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,646 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,077 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,183 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,036 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,034 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,714 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,824 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,437 | 24,124 | 687 | 23,575 |
AUD | Đô La Úc | 15,924 | 16,588 | 664 | 16,069 |
GBP | Bảng Anh | 27,728 | 28,542 | 814 | 27,981 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 172 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,295 | 5,215 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,669 | 17,115 | 446 | 16,812 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,437 VND/EUR và bán ra 24,124 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,575 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,924 VND/AUD và bán ra 16,588 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 664 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,069 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,728 VND/GBP và bán ra 28,542 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 814 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,981 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,295 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,215 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,669 VND/SGD và bán ra 17,115 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,812 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,294 | 23,849 | 555 | 23,274 |
USD | Đô La Mỹ | 23,274 | 23,849 | 575 | 23,274 |
USD | Đô La Mỹ | 23,274 | 23,849 | 575 | 23,274 |
EUR | Euro | 23,541 | 25,055 | 1,514 | 23,691 |
AUD | Đô La Úc | 16,031 | 17,812 | 1,781 | 16,181 |
CAD | Đô La Canada | 17,786 | 19,671 | 1,885 | 17,886 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,895 | 24,895 | 0 | 24,895 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,853 | 28,768 | 915 | 28,003 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 177 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,660 | 17,273 | 613 | 16,810 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,294 VND/USD và bán ra 23,849 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 555 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,274 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,274 VND/USD và bán ra 23,849 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 575 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,274 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,274 VND/USD và bán ra 23,849 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 575 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,274 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,541 VND/EUR và bán ra 25,055 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,514 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,691 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,031 VND/AUD và bán ra 17,812 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,781 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,181 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,786 VND/CAD và bán ra 19,671 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,885 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,886 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,895 VND/CHF và bán ra 24,895 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,895 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,853 VND/GBP và bán ra 28,768 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,003 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,660 VND/SGD và bán ra 17,273 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 613 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,810 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 23,270 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 23,270 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 23,270 | |
EUR | Euro | 23,164 | 0 | 23,413 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,025 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,885 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,094 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,738 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 169 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,698 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,164 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,413 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,025 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,885 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,094 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,738 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,698 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,850 | 600 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,850 | 620 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,850 | 690 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,379 | 24,569 | 1,190 | 23,559 |
AUD | Đô La Úc | 16,011 | 16,711 | 700 | 16,111 |
CAD | Đô La Canada | 17,797 | 18,597 | 800 | 17,947 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,990 | 24,750 | 760 | 24,140 |
GBP | Bảng Anh | 27,761 | 29,121 | 1,360 | 28,011 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,170 | 670 | 2,800 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 178 | 10 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,684 | 17,394 | 710 | 16,784 |
THB | Bạt Thái Lan | 601 | 688 | 87 | 621 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 600 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,379 VND/EUR và bán ra 24,569 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,559 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,011 VND/AUD và bán ra 16,711 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,111 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,797 VND/CAD và bán ra 18,597 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,947 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,990 VND/CHF và bán ra 24,750 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,140 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,761 VND/GBP và bán ra 29,121 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,360 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,011 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,170 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,800 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,684 VND/SGD và bán ra 17,394 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,784 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 601 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 621 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,540 | 350 | 23,240 |
EUR | Euro | 23,070 | 24,286 | 1,216 | 23,308 |
AUD | Đô La Úc | 15,685 | 16,512 | 827 | 15,847 |
CAD | Đô La Canada | 17,519 | 18,441 | 922 | 17,700 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,559 | 24,800 | 1,241 | 23,802 |
GBP | Bảng Anh | 27,370 | 28,811 | 1,441 | 27,653 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,889 | 3,041 | 152 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,085 | 15,025 | 940 | 14,185 |
SGD | Đô La Singapore | 16,409 | 17,272 | 863 | 16,578 |
THB | Bạt Thái Lan | 620 | 670 | 50 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,240 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,070 VND/EUR và bán ra 24,286 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,216 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,308 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,685 VND/AUD và bán ra 16,512 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 827 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,847 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,519 VND/CAD và bán ra 18,441 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 922 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,700 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,559 VND/CHF và bán ra 24,800 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,241 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,802 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,370 VND/GBP và bán ra 28,811 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,441 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,653 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,889 VND/HKD và bán ra 3,041 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 152 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,085 VND/NZD và bán ra 15,025 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,185 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,409 VND/SGD và bán ra 17,272 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 863 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,578 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 620 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,520 | 270 | 23,230 |
EUR | Euro | 23,457 | 24,513 | 1,056 | 23,223 |
AUD | Đô La Úc | 16,063 | 16,571 | 508 | 15,903 |
GBP | Bảng Anh | 27,799 | 28,684 | 885 | 27,521 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,940 | 3,030 | 90 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 179 | 9 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,700 | 17,228 | 528 | 16,533 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,230 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,457 VND/EUR và bán ra 24,513 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,056 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,223 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,063 VND/AUD và bán ra 16,571 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 508 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,903 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,799 VND/GBP và bán ra 28,684 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 885 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,521 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,940 VND/HKD và bán ra 3,030 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,700 VND/SGD và bán ra 17,228 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,533 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,550 | 250 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,590 | 24,060 | 470 | 23,700 |
AUD | Đô La Úc | 16,130 | 16,490 | 360 | 16,230 |
CAD | Đô La Canada | 17,970 | 18,360 | 390 | 18,080 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 24,310 |
GBP | Bảng Anh | 27,960 | 28,510 | 550 | 28,080 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,610 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,710 | 17,110 | 400 | 16,860 |
THB | Bạt Thái Lan | 590 | 670 | 80 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,300 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,590 VND/EUR và bán ra 24,060 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,700 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,130 VND/AUD và bán ra 16,490 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 360 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,230 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,970 VND/CAD và bán ra 18,360 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,080 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,310 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,960 VND/GBP và bán ra 28,510 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,080 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,610 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,710 VND/SGD và bán ra 17,110 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,860 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 12:21 ngày 09/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,530 | 340 | 23,240 |
EUR | Euro | 23,370 | 23,984 | 614 | 23,565 |
AUD | Đô La Úc | 15,792 | 16,401 | 609 | 15,977 |
CAD | Đô La Canada | 17,670 | 18,258 | 588 | 17,870 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,655 | 24,652 | 997 | 23,925 |
GBP | Bảng Anh | 27,448 | 28,631 | 1,183 | 27,773 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,062 | 160 | 2,902 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,568 | 17,101 | 533 | 16,738 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,190 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,240 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,370 VND/EUR và bán ra 23,984 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 614 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,565 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,792 VND/AUD và bán ra 16,401 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,977 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,670 VND/CAD và bán ra 18,258 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 588 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,870 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,655 VND/CHF và bán ra 24,652 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 997 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,925 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,448 VND/GBP và bán ra 28,631 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,183 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,773 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,062 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 160 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,902 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,568 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 533 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,738 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,190 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,230 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,300 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,300 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,230 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,400 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,870 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,530 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,370 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,482 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,050 VND
- Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,254 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,482 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,465 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,121 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,269 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,114 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,223 VND
- Ngân hàng ACB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,601 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,700 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,223 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,010 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,055 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,815 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,764 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,887 VND
- Ngân hàng ACB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,132 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,238 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,887 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,445 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,812 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,883 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,519 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,634 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,949 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,040 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,634 VND
- Ngân hàng CBBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,245 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,342 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,777 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,439 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,533 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,758 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,861 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,533 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,090 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,430 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,359 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 166 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 169 VND
- Ngân hàng VIB đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 173 VND
- Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 169 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 175 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 183 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,166 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,266 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,484 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,610 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,266 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,899 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,106 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,070 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,800 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,940 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,955 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,800 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,010 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,170 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,160 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,745 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,895 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,895 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,745 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,646 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,720 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,911 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 572 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 605 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 645 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 655 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 605 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 660 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 695 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 720 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,393 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,290 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,393 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,446 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,290 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,519 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,762 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,613 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 303 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 336 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 303 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 355 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 336 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 497 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 704 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 715 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 712 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 774 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 715 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 797 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 848 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 865 VND
Video clip

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 9 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 9/8/2022

Tỷ giá usd hôm nay 09/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 8 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 8/8/2022

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá usd hôm nay 05/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 4 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 4/8/2022

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Bài toán ổn định tỷ giá | vtv24

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 1/8/2022 giảm

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Tỷ giá usd hôm nay 04/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 3 tháng 8 năm 2022 tăng || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 3/8/2022

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 5 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 5/8/2022

đầu tư forex | cách đọc và hiểu bảng tỷ giá forex

Nguyên nhân tỷ giá tăng mạnh: bộ ba bất khả thi và các yếu tố tác động

Tỷ giá usd hôm nay 03/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái - phá giá đồng nội tệ

Hướng dẫn lý thuyết kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở tỷ giá hối đoái (có bài tập minh họa)

Nguyên tắc hạch toán tỷ giá theo tt200. rất chi tiết và cụ thể

[tỷ giá yên nhật] cập nhập-phân tích tỷ giá yên nhật mới nhất_#6

Học kế toán trưởng online offline chứng chỉ bộ tài chính, môn kế toán tài chính, chênh lệch tỷ giá

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 30 tháng 6 năm 2022 vẫn tăng| tỷ giá đô la mỹ euro ngày 30/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 18/03/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay - ngày 8/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá usd hôm nay 26/02/2022 ngoại tệ

Tài chính quốc tế- tỷ giá chéo và phương pháp tính tỷ giá chéo

Tỷ giá đồng euro tiếp tục "lao dốc" xuống mức thấp nhất trong 20 năm - vnews

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 14 tháng 6 năm 2022 usd vượt 105 | tỷ giá đô la mỹ ngày 14/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 05/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 03/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 7 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 27/7/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 20 tháng 7 năm 2022 giảm | tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 20/7/2022

Tỷ giá usd hôm nay 28/07/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Lạm phát và lãi suất ảnh hưởng như thế nào đến tỷ giá hối đoái? [tài chính quốc tế]

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 24/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Ty Gia Ngoai Te Moi Nhat Hom Nay trên website Ieecvn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!