Xem Nhiều 3/2023 #️ Tỷ Giá Euro Ngân Hàng Agribank # Top 8 Trend | Ieecvn.com

Xem Nhiều 3/2023 # Tỷ Giá Euro Ngân Hàng Agribank # Top 8 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Euro Ngân Hàng Agribank mới nhất trên website Ieecvn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Euro Ngân Hàng Agribank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay

Khảo sát lúc 10:49, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:

Tỷ giá Vietcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,720 370 23,380
EUR Euro 24,682 26,086 1,404 24,931
AUD Đô La Úc 15,319 15,986 667 15,474
CAD Đô La Canada 16,731 17,459 728 16,900
CHF France Thụy Sỹ 24,852 25,934 1,082 25,103
CNY Nhân Dân Tệ 3,346 3,492 146 3,380
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,470 3,339
GBP Bảng Anh 28,015 29,235 1,220 28,298
HKD Đô La Hồng Kông 2,922 3,049 127 2,951
INR Rupee Ấn Độ 0 296 284
JPY Yên Nhật 173 183 10 175
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 17
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 79,664 76,527
MYR Renggit Malaysia 0 5,324 5,205
NOK Krone Na Uy 0 2,280 2,185
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 321 290
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,502 6,245
SEK Krona Thụy Điển 0 2,325 2,228
SGD Đô La Singapore 17,154 17,900 746 17,327
THB Bạt Thái Lan 602 695 93 669

Tỷ giá BIDV

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,440 23,740 300 23,440
USD Đô La Mỹ 23,393 0 0
USD Đô La Mỹ 23,220 0 0
EUR Euro 24,792 25,978 1,186 24,859
AUD Đô La Úc 15,421 15,995 574 15,514
CAD Đô La Canada 16,866 17,498 632 16,967
CHF France Thụy Sỹ 24,803 25,739 936 24,953
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,486 3,373
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,449 3,338
GBP Bảng Anh 28,269 29,514 1,245 28,439
HKD Đô La Hồng Kông 2,945 3,052 107 2,966
JPY Yên Nhật 175 185 10 176
KRW Won Hàn Quốc 16 19 3 0
LAK Kíp Lào 0 1 1
MYR Renggit Malaysia 4,928 5,413 485 0
NOK Krone Na Uy 0 2,245 2,170
NZD Đô La New Zealand 14,375 14,819 444 14,462
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 353 275
SEK Krona Thụy Điển 0 2,305 2,230
SGD Đô La Singapore 17,254 17,862 608 17,358
THB Bạt Thái Lan 651 718 67 657
TWD Đô La Đài Loan 698 793 95 0

Tỷ giá Agribank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,390 23,750 360 23,420
EUR Euro 24,837 25,933 1,096 24,857
AUD Đô La Úc 15,422 16,099 677 15,484
CAD Đô La Canada 16,959 17,463 504 17,027
CHF France Thụy Sỹ 24,915 25,769 854 25,015
GBP Bảng Anh 28,409 29,327 918 28,580
HKD Đô La Hồng Kông 2,950 3,060 110 2,962
JPY Yên Nhật 177 185 8 177
KRW Won Hàn Quốc 0 20 17
NZD Đô La New Zealand 0 14,966 14,436
SGD Đô La Singapore 17,333 17,852 519 17,403
THB Bạt Thái Lan 670 715 45 673

Tỷ giá Techcombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,335 23,685 350 23,345
USD Đô La Mỹ 23,312 0 0
USD Đô La Mỹ 23,269 0 0
EUR Euro 24,709 26,039 1,330 25,010
AUD Đô La Úc 15,191 16,081 890 15,454
CAD Đô La Canada 16,632 17,517 885 16,901
CHF France Thụy Sỹ 24,868 25,851 983 25,221
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,470 3,040
GBP Bảng Anh 27,963 29,265 1,302 28,329
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,067 2,865
JPY Yên Nhật 171 183 12 174
KRW Won Hàn Quốc 0 22 0
SGD Đô La Singapore 17,058 17,951 893 17,328
THB Bạt Thái Lan 598 714 116 661

Tỷ giá VietinBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,355 23,785 430 23,365
USD Đô La Mỹ 23,345 0 0
EUR Euro 24,552 25,852 1,300 24,562
EUR Euro 24,542 0 0
AUD Đô La Úc 15,440 16,160 720 15,460
CAD Đô La Canada 16,950 17,660 710 16,960
CHF France Thụy Sỹ 24,978 25,948 970 24,998
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,500 3,360
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,493 3,323
GBP Bảng Anh 28,338 29,518 1,180 28,348
HKD Đô La Hồng Kông 2,875 3,080 205 2,885
JPY Yên Nhật 174 184 10 174
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
LAK Kíp Lào 0 2 1
NOK Krone Na Uy 0 2,279 2,159
NZD Đô La New Zealand 14,352 14,942 590 14,362
SEK Krona Thụy Điển 0 2,347 2,212
SGD Đô La Singapore 17,099 17,909 810 17,109
THB Bạt Thái Lan 636 704 68 676

Tỷ giá Eximbank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,740 380 23,440
USD Đô La Mỹ 23,260 23,740 480 23,440
USD Đô La Mỹ 22,771 23,740 969 23,440
EUR Euro 24,995 25,674 679 25,070
AUD Đô La Úc 15,567 16,006 439 15,614
CAD Đô La Canada 17,001 17,463 462 17,052
CHF France Thụy Sỹ 25,455 26,146 691 25,531
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,500 3,374
GBP Bảng Anh 28,283 29,051 768 28,368
HKD Đô La Hồng Kông 2,500 3,042 542 2,970
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
NZD Đô La New Zealand 14,473 14,911 438 14,545
SGD Đô La Singapore 17,318 17,788 470 17,370
THB Bạt Thái Lan 657 701 44 673

Tỷ giá Sacombank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,315 23,705 390 23,355
EUR Euro 25,104 25,617 513 25,154
AUD Đô La Úc 15,504 15,965 461 15,554
CAD Đô La Canada 16,943 17,402 459 16,993
CHF France Thụy Sỹ 25,261 25,732 471 25,311
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,372
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,196
GBP Bảng Anh 28,527 29,042 515 28,577
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,913
JPY Yên Nhật 176 181 5 176
KHR Riel Campuchia 0 0 6
KRW Won Hàn Quốc 0 0 16
LAK Kíp Lào 0 0 1
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,206
NOK Krone Na Uy 0 0 2,327
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,360
PHP Peso Philippine 0 0 387
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,154
SGD Đô La Singapore 17,369 17,833 464 17,419
THB Bạt Thái Lan 0 0 657
TWD Đô La Đài Loan 0 0 740

Tỷ giá HDBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,430 23,750 320 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,450
EUR Euro 24,936 25,708 772 25,006
AUD Đô La Úc 15,470 16,058 588 15,517
CAD Đô La Canada 16,956 17,491 535 17,024
CHF France Thụy Sỹ 25,397 26,208 811 25,466
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,567 3,356
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,538 3,347
GBP Bảng Anh 28,275 29,093 818 28,346
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,059 2,956
JPY Yên Nhật 173 178 5 174
KRW Won Hàn Quốc 0 19 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,098 14,394
SEK Krona Thụy Điển 0 2,343 2,227
SGD Đô La Singapore 17,257 17,826 569 17,339
THB Bạt Thái Lan 665 701 36 667

Tỷ giá SaigonBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,410
EUR Euro 24,761 25,670 909 24,925
AUD Đô La Úc 15,486 16,136 650 15,589
CAD Đô La Canada 16,895 17,552 657 17,005
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,040
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,354
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,332
GBP Bảng Anh 28,357 29,388 1,031 28,549
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,968
JPY Yên Nhật 176 183 7 177
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NOK Krone Na Uy 0 0 2,167
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,514
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,226
SGD Đô La Singapore 17,271 17,940 669 17,373

Tỷ giá SHB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,410 23,900 490 0
USD Đô La Mỹ 22,517 23,900 1,383 0
EUR Euro 25,079 25,749 670 25,079
AUD Đô La Úc 15,413 15,993 580 15,513
CAD Đô La Canada 16,768 17,506 738 16,868
CHF France Thụy Sỹ 25,196 25,896 700 25,296
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,464 3,388
GBP Bảng Anh 28,381 29,151 770 28,481
HKD Đô La Hồng Kông 2,946 3,046 100 2,976
JPY Yên Nhật 174 181 7 175
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
SGD Đô La Singapore 17,264 17,884 620 17,364
THB Bạt Thái Lan 646 713 67 668

Tỷ giá LienVietPostBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 24,010 610 23,420
USD Đô La Mỹ 23,400 0 0
USD Đô La Mỹ 23,400 0 0
EUR Euro 24,939 26,259 1,320 25,039
AUD Đô La Úc 0 16,353 15,500
CAD Đô La Canada 0 0 16,942
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,238
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,271
GBP Bảng Anh 0 0 28,507
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,914
JPY Yên Nhật 174 185 11 175
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,317
SGD Đô La Singapore 0 0 17,358

Tỷ giá Viet Capital Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,440 23,910 470 23,460
EUR Euro 24,548 26,109 1,561 24,795
AUD Đô La Úc 15,375 16,289 914 15,530
CAD Đô La Canada 16,784 17,637 853 16,943
CHF France Thụy Sỹ 24,905 26,055 1,150 25,157
GBP Bảng Anh 28,076 29,409 1,333 28,359
HKD Đô La Hồng Kông 2,923 3,058 135 2,953
JPY Yên Nhật 175 187 12 177
SGD Đô La Singapore 17,175 18,045 870 17,348
THB Bạt Thái Lan 606 710 104 673

Tỷ giá MSB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,414 23,758 344 23,443
EUR Euro 24,989 25,668 679 24,833
AUD Đô La Úc 15,520 16,088 568 15,523
CAD Đô La Canada 16,984 17,550 566 17,005
CHF France Thụy Sỹ 25,147 25,686 539 25,152
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,338
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,278
GBP Bảng Anh 28,577 29,251 674 28,448
HKD Đô La Hồng Kông 2,884 3,130 246 2,944
JPY Yên Nhật 177 183 6 175
KRW Won Hàn Quốc 16 20 4 16
MYR Renggit Malaysia 4,738 5,662 924 4,748
NOK Krone Na Uy 0 0 2,142
NZD Đô La New Zealand 14,434 14,950 516 14,439
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,232
SGD Đô La Singapore 17,322 17,942 620 17,311
THB Bạt Thái Lan 653 734 81 676
TWD Đô La Đài Loan 691 856 165 704

Tỷ giá KienlongBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
23,320 23,690 370 23,350
USD Đô La Mỹ 23,250 0 0
USD Đô La Mỹ 23,170 0 0
EUR Euro 24,793 25,765 972 24,893
AUD Đô La Úc 15,329 15,954 625 15,449
CAD Đô La Canada 16,805 17,405 600 16,905
CHF France Thụy Sỹ 0 25,835 25,134
GBP Bảng Anh 0 29,124 28,373
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,079 2,914
JPY Yên Nhật 173 180 7 175
NZD Đô La New Zealand 0 14,752 14,385
SGD Đô La Singapore 17,176 17,860 684 17,316
THB Bạt Thái Lan 0 706 656

Tỷ giá ABBANK

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,420 23,740 320 23,440
USD Đô La Mỹ 23,400 23,740 340 23,440
EUR Euro 24,661 26,019 1,358 24,760
AUD Đô La Úc 15,396 16,255 859 15,458
CAD Đô La Canada 16,778 17,705 927 16,897
CHF France Thụy Sỹ 0 25,940 24,871
GBP Bảng Anh 28,219 29,631 1,412 28,333
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,069 2,951
JPY Yên Nhật 174 186 12 175
KRW Won Hàn Quốc 0 20 18
NZD Đô La New Zealand 0 15,108 14,354
SGD Đô La Singapore 0 17,989 17,264

Tỷ giá NCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,670 310 23,380
USD Đô La Mỹ 23,350 23,670 320 23,380
USD Đô La Mỹ 23,340 23,670 330 23,380
EUR Euro 24,889 25,700 811 24,999
AUD Đô La Úc 15,370 15,975 605 15,470
CAD Đô La Canada 16,818 17,421 603 16,918
CHF France Thụy Sỹ 25,109 25,772 663 25,239
GBP Bảng Anh 28,377 29,073 696 28,497
JPY Yên Nhật 174 180 6 176
KRW Won Hàn Quốc 14 20 6 16
SGD Đô La Singapore 17,129 17,869 740 17,350
THB Bạt Thái Lan 596 698 102 666

Tỷ giá VietABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,730 370 23,410
USD Đô La Mỹ 23,260 23,730 470 23,410
USD Đô La Mỹ 22,960 23,730 770 23,410
EUR Euro 24,864 25,474 610 25,014
AUD Đô La Úc 15,474 15,922 448 15,594
CAD Đô La Canada 16,909 17,404 495 17,039
CHF France Thụy Sỹ 24,861 25,572 711 25,041
DKK Đồng Krone Đan Mạch 3,213 3,493 280 3,293
GBP Bảng Anh 28,365 29,178 813 28,585
HKD Đô La Hồng Kông 2,840 3,105 265 2,910
JPY Yên Nhật 176 181 5 178
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 17,280 17,789 509 17,420

Tỷ giá Indovina Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,370 23,720 350 23,450
USD Đô La Mỹ 23,360 0 0
USD Đô La Mỹ 23,350 0 0
EUR Euro 24,733 25,534 801 25,002
AUD Đô La Úc 15,485 16,401 916 15,661
CAD Đô La Canada 0 17,736 16,801
CHF France Thụy Sỹ 0 26,263 24,561
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,723 3,401
GBP Bảng Anh 28,326 29,278 952 28,632
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,076 2,939
JPY Yên Nhật 176 182 6 178
SGD Đô La Singapore 17,254 17,813 559 17,448
THB Bạt Thái Lan 0 719 688
TWD Đô La Đài Loan 0 800 766

Tỷ giá PublicBank Vietnam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,345 23,720 375 23,380
EUR Euro 24,677 25,846 1,169 24,926
AUD Đô La Úc 15,314 16,003 689 15,469
CAD Đô La Canada 16,726 17,499 773 16,895
CHF France Thụy Sỹ 24,847 26,023 1,176 25,098
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,362
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,335
GBP Bảng Anh 28,010 29,296 1,286 28,293
HKD Đô La Hồng Kông 2,919 3,052 133 2,948
JPY Yên Nhật 172 184 12 174
MYR Renggit Malaysia 0 0 5,200
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,213
SEK Krona Thụy Điển 0 0 2,222
SGD Đô La Singapore 17,149 17,941 792 17,322
THB Bạt Thái Lan 599 698 99 661

Tỷ giá GP Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,450
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
EUR Euro 24,796 25,539 743 25,047
AUD Đô La Úc 0 0 15,658
CAD Đô La Canada 0 0 17,087
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,151
GBP Bảng Anh 0 0 28,681
JPY Yên Nhật 0 0 178
SGD Đô La Singapore 0 0 17,462
THB Bạt Thái Lan 0 0 636

Tỷ giá TPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,280 23,785 505 23,357
EUR Euro 24,761 26,141 1,380 24,979
AUD Đô La Úc 15,214 16,129 915 15,414
CAD Đô La Canada 16,705 17,556 851 16,922
CHF France Thụy Sỹ 0 26,387 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,529 0
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,510 0
GBP Bảng Anh 28,155 29,390 1,235 28,354
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,094 0
INR Rupee Ấn Độ 0 294 0
JPY Yên Nhật 171 183 12 175
KRW Won Hàn Quốc 0 19 0
KWD Đồng Dinar Kuwait 0 80,106 0
MYR Renggit Malaysia 0 5,502 0
NOK Krone Na Uy 0 2,301 0
NZD Đô La New Zealand 0 15,062 0
RUB Ruble Liên Bang Nga 0 298 0
SAR Riyal Ả Rập Xê Út 0 6,465 0
SEK Krona Thụy Điển 0 2,346 0
SGD Đô La Singapore 17,121 17,977 856 17,355
THB Bạt Thái Lan 0 704 0
TWD Đô La Đài Loan 0 800 0

Tỷ giá HSBC Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,481 23,693 212 23,481
EUR Euro 24,892 25,857 965 24,943
AUD Đô La Úc 15,365 16,042 677 15,475
CAD Đô La Canada 16,780 17,486 706 16,935
CHF France Thụy Sỹ 25,164 25,982 818 25,164
GBP Bảng Anh 28,079 29,259 1,180 28,338
HKD Đô La Hồng Kông 2,931 3,054 123 2,958
JPY Yên Nhật 174 181 7 175
NZD Đô La New Zealand 14,366 14,833 467 14,366
SGD Đô La Singapore 17,204 17,928 724 17,363
THB Bạt Thái Lan 660 708 48 660

Tỷ giá VRB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,750 350 23,410
EUR Euro 24,810 26,004 1,194 24,877
AUD Đô La Úc 15,458 16,033 575 15,551
CAD Đô La Canada 16,886 17,516 630 16,988
CHF France Thụy Sỹ 24,846 25,792 946 24,996
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,453 3,341
GBP Bảng Anh 28,324 29,567 1,243 28,495
HKD Đô La Hồng Kông 2,947 3,054 107 2,967
JPY Yên Nhật 176 185 9 177
LAK Kíp Lào 0 1 1
NOK Krone Na Uy 0 2,251 2,176
RUB Ruble Liên Bang Nga 238 312 74 278
SEK Krona Thụy Điển 0 2,312 2,236
SGD Đô La Singapore 17,265 17,873 608 17,369
THB Bạt Thái Lan 0 723 662

Tỷ giá OceanBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:25 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,435 23,725 290 23,445
USD Đô La Mỹ 23,433 0 0
USD Đô La Mỹ 23,431 0 0
EUR Euro 0 25,528 25,024
AUD Đô La Úc 0 15,979 15,587
CAD Đô La Canada 0 17,564 17,033
GBP Bảng Anh 0 29,184 28,632
JPY Yên Nhật 0 181 177
KRW Won Hàn Quốc 0 19 17
SGD Đô La Singapore 0 17,828 17,412

Tỷ giá ACB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,900 550 23,380
USD Đô La Mỹ 23,300 0 0
USD Đô La Mỹ 23,000 0 0
EUR Euro 25,006 25,604 598 25,107
AUD Đô La Úc 15,464 15,905 441 15,565
CAD Đô La Canada 16,898 17,337 439 17,000
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,233
GBP Bảng Anh 0 0 28,495
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 0
JPY Yên Nhật 175 180 5 176
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
SGD Đô La Singapore 17,306 17,765 459 17,420
THB Bạt Thái Lan 0 0 670
TWD Đô La Đài Loan 0 0 0

Tỷ giá PG Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,730 330 23,450
EUR Euro 0 25,554 25,041
AUD Đô La Úc 0 15,973 15,624
CAD Đô La Canada 0 17,431 17,070
CHF France Thụy Sỹ 0 25,814 24,987
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 3,468 3,343
GBP Bảng Anh 0 29,264 28,677
HKD Đô La Hồng Kông 0 3,074 2,963
JPY Yên Nhật 0 182 178
NOK Krone Na Uy 0 2,262 2,177
SGD Đô La Singapore 0 17,814 17,461
THB Bạt Thái Lan 0 706 680

Tỷ giá MBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,330 23,675 345 23,330
USD Đô La Mỹ 23,325 0 0
USD Đô La Mỹ 23,325 0 0
EUR Euro 24,774 26,045 1,271 24,934
AUD Đô La Úc 15,347 16,123 776 15,447
CAD Đô La Canada 16,787 17,542 755 16,887
CHF France Thụy Sỹ 24,969 25,919 950 25,069
CNY Nhân Dân Tệ 0 3,487 3,369
GBP Bảng Anh 28,208 29,317 1,109 28,308
HKD Đô La Hồng Kông 2,923 3,149 226 2,933
JPY Yên Nhật 173 183 10 175
KHR Riel Campuchia 0 23,591 0
KRW Won Hàn Quốc 0 21 17
LAK Kíp Lào 0 3 0
NZD Đô La New Zealand 14,198 14,919 721 14,298
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,219 17,980 761 17,319
THB Bạt Thái Lan 655 715 60 665

Tỷ giá VPBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,385 23,735 350 23,435
EUR Euro 24,681 25,822 1,141 24,731
AUD Đô La Úc 15,409 16,191 782 15,409
CAD Đô La Canada 16,858 17,630 772 16,858
CHF France Thụy Sỹ 25,017 25,700 683 25,117
GBP Bảng Anh 28,533 29,326 793 28,533
JPY Yên Nhật 175 183 8 176
SGD Đô La Singapore 17,231 18,011 780 17,231

Tỷ giá VIB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,800 420 23,400
EUR Euro 24,982 25,887 905 25,082
AUD Đô La Úc 15,448 16,169 721 15,588
CAD Đô La Canada 16,929 17,624 695 17,066
CHF France Thụy Sỹ 0 0 25,394
DKK Đồng Krone Đan Mạch 0 0 3,339
GBP Bảng Anh 28,166 29,169 1,003 28,422
HKD Đô La Hồng Kông 0 0 2,937
JPY Yên Nhật 172 178 6 174
NOK Krone Na Uy 0 0 2,131
SGD Đô La Singapore 17,109 17,984 875 17,264

Tỷ giá SCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,500 24,000 500 23,500
USD Đô La Mỹ 23,470 24,000 530 23,500
USD Đô La Mỹ 23,430 24,000 570 23,500
EUR Euro 24,610 26,260 1,650 24,680
AUD Đô La Úc 15,520 16,380 860 15,610
CAD Đô La Canada 16,910 17,940 1,030 17,010
GBP Bảng Anh 28,230 29,770 1,540 28,340
JPY Yên Nhật 175 177 2 176
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,700
SGD Đô La Singapore 17,390 18,100 710 17,460

Tỷ giá CBBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,340 0 23,440
USD Đô La Mỹ 23,290 0 23,440
USD Đô La Mỹ 22,990 0 23,440
EUR Euro 24,914 0 25,015
AUD Đô La Úc 15,507 0 15,608
CAD Đô La Canada 0 0 17,043
GBP Bảng Anh 0 0 28,647
JPY Yên Nhật 177 0 178
SGD Đô La Singapore 17,305 0 17,419

Tỷ giá Hong Leong Việt Nam

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 09:25 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,740 340 23,420
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
USD Đô La Mỹ 23,390 0 0
EUR Euro 24,867 25,560 693 25,005
AUD Đô La Úc 15,407 16,079 672 15,552
GBP Bảng Anh 28,414 29,236 822 28,667
JPY Yên Nhật 176 181 5 178
MYR Renggit Malaysia 0 5,323 5,239
SGD Đô La Singapore 17,333 17,797 464 17,476

Tỷ giá OCB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
USD Đô La Mỹ 23,400 23,835 435 23,450
EUR Euro 24,998 26,534 1,536 25,148
AUD Đô La Úc 15,442 16,864 1,422 15,592
CAD Đô La Canada 16,818 18,438 1,620 16,918
CHF France Thụy Sỹ 0 0 0
CNY Nhân Dân Tệ 0 0 3,278
GBP Bảng Anh 28,252 29,192 940 28,402
JPY Yên Nhật 172 179 7 174
KRW Won Hàn Quốc 0 0 0
SGD Đô La Singapore 17,215 17,840 625 17,365
THB Bạt Thái Lan 0 0 0

Tỷ giá BAOVIET Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,415 0 23,435
USD Đô La Mỹ 23,395 0 23,435
USD Đô La Mỹ 23,395 0 23,435
EUR Euro 24,630 0 24,894
AUD Đô La Úc 0 0 15,475
CAD Đô La Canada 0 0 16,932
CHF France Thụy Sỹ 0 0 24,947
GBP Bảng Anh 0 0 28,510
JPY Yên Nhật 0 0 175
SGD Đô La Singapore 0 0 17,352
THB Bạt Thái Lan 0 0 677

Tỷ giá SeABank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,380 23,720 340 23,380
USD Đô La Mỹ 23,360 23,720 360 23,380
USD Đô La Mỹ 23,290 23,720 430 23,380
EUR Euro 24,938 26,078 1,140 24,988
AUD Đô La Úc 15,478 16,178 700 15,568
CAD Đô La Canada 16,866 17,616 750 16,946
CHF France Thụy Sỹ 25,118 25,878 760 25,268
GBP Bảng Anh 28,290 29,570 1,280 28,540
HKD Đô La Hồng Kông 2,521 3,191 670 2,821
JPY Yên Nhật 173 182 9 175
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17
SGD Đô La Singapore 17,348 18,058 710 17,448
THB Bạt Thái Lan 631 718 87 651

Tỷ giá UOB

Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,760 400 23,400
EUR Euro 24,514 25,804 1,290 24,767
AUD Đô La Úc 15,316 16,124 808 15,474
CAD Đô La Canada 16,715 17,594 879 16,887
CHF France Thụy Sỹ 24,602 25,898 1,296 24,856
GBP Bảng Anh 28,069 29,545 1,476 28,358
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,071 153 2,948
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,199 15,139 940 14,299
SGD Đô La Singapore 17,083 17,981 898 17,259
THB Bạt Thái Lan 657 710 53 675

Tỷ giá PVcomBank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,360 23,760 400 23,400
EUR Euro 24,514 25,804 1,290 24,767
AUD Đô La Úc 15,316 16,124 808 15,474
CAD Đô La Canada 16,715 17,594 879 16,887
CHF France Thụy Sỹ 24,602 25,898 1,296 24,856
GBP Bảng Anh 28,069 29,545 1,476 28,358
HKD Đô La Hồng Kông 2,918 3,071 153 2,948
JPY Yên Nhật 174 184 10 176
NZD Đô La New Zealand 14,199 15,139 940 14,299
SGD Đô La Singapore 17,083 17,981 898 17,259
THB Bạt Thái Lan 657 710 53 675

Tỷ giá DongA Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:49 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,530 23,750 220 23,530
EUR Euro 25,300 25,680 380 25,310
AUD Đô La Úc 15,700 15,940 240 15,710
CAD Đô La Canada 17,140 17,400 260 17,150
CHF France Thụy Sỹ 22,610 23,080 470 25,260
GBP Bảng Anh 28,400 29,140 740 28,520
HKD Đô La Hồng Kông 2,410 2,920 510 2,900
JPY Yên Nhật 173 180 7 176
NZD Đô La New Zealand 0 0 14,440
SGD Đô La Singapore 17,300 17,820 520 17,450
THB Bạt Thái Lan 610 700 90 670

Tỷ giá Nam A Bank

Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 10:49 ngày 22/3, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 10:20 - 22/03/2023
Mã Ngoại TệTên Ngoại TệMua VàoBán RaChênh LệchChuyển Khoản
USD Đô La Mỹ 23,350 23,750 400 23,400
EUR Euro 24,800 25,558 758 24,995
AUD Đô La Úc 15,437 16,037 600 15,622
CAD Đô La Canada 16,853 17,429 576 17,053
CHF France Thụy Sỹ 24,735 25,765 1,030 25,005
GBP Bảng Anh 28,178 29,391 1,213 28,503
HKD Đô La Hồng Kông 2,932 3,093 161 2,932
JPY Yên Nhật 175 182 7 178
KRW Won Hàn Quốc 17 19 2 17
SGD Đô La Singapore 17,263 17,812 549 17,433

Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay

Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,780 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,800 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,530 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,530 VND

Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)

  • Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,800 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,635 VND
  • Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,900 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,770 VND

Tỷ giá Bảng Anh hôm nay

Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,069 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,185 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,674 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,724 VND

Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,185 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,059 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,900 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,800 VND

Tỷ giá Euro hôm nay

Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,558 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,680 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,300 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,310 VND

Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)

  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,680 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,567 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,534 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,184 VND

Tỷ giá đô la Úc hôm nay

Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,214 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,402 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,567 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,661 VND

Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,402 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,905 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,864 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,340 VND

Tỷ giá đô Canada hôm nay

Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,632 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,737 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,140 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,150 VND

Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,737 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,337 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,438 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,840 VND

Tỷ giá Đô Singapore hôm nay

Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,055 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,201 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,390 VND
  • Ngân hàng Hong Leong đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,479 VND

Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)

  • Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,201 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,765 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,100 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,004 VND

Tỷ giá Yên Nhật hôm nay

Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
  • Ngân hàng VIB đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
  • Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND

Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)

  • Ngân hàng VIB đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 177 VND
  • Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND
  • Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 187 VND

Tỷ giá Won Hàn Quốc

Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 17 VND
  • Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND

Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 16 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
  • Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND

Tỷ giá KIP Lào

Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)

  • Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
  • Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND

Tỷ giá Đô New Zealand

Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,063 VND
  • Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,163 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,473 VND
  • Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,700 VND

Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)

  • Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,163 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,775 VND
  • Ngân hàng HDBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,098 VND
  • Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,130 VND

Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay

Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
  • Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,821 VND
  • Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,946 VND
  • Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,976 VND

Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)

  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,821 VND
  • Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,191 VND
  • Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,181 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay

Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,561 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,455 VND
  • Ngân hàng Eximbank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,531 VND

Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)

  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,561 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,620 VND
  • Ngân hàng đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,416 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,212 VND

Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay

Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 596 VND
  • Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 636 VND
  • Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 665 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 677 VND

Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)

  • Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 636 VND
  • Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 690 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 732 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 743 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay

Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,354 VND
  • Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,354 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,401 VND

Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)

  • Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,488 VND
  • Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,723 VND
  • Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,586 VND

Tỷ giá Rúp Nga hôm nay

Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 239 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 275 VND
  • Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 239 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 290 VND

Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)

  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 275 VND
  • Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 354 VND

Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay

Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 690 VND
  • Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 703 VND
  • Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 698 VND
  • Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 764 VND

Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)

  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 703 VND
  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 796 VND
  • Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 856 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 886 VND

Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Euro Ngân Hàng Agribank trên website Ieecvn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!