Top 14 # Mang Thai Hộ Tiếng Anh Là Gì Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 6/2023 # Top Trend | Ieecvn.com

Chế Độ Thai Sản Tiếng Anh Là Gì

Để trả lời cho câu hỏi chế độ thai sản tiếng anh là gì thì đó chính là từ : childbirth allowance. Đây có thể hiểu là chế độ thai sản hay còn gọi là chế độ sinh đẻ. Tuy nhiên, vấn đề về tên tiếng anh của chế độ này không phải là điều mà người lao động cần mất thời gian để tìm hiểu như vậy. Điều mà mọi người cần biết chính là khi đóng BHXH thì chế độ thai sản mà mình được hưởng là gì? Điều kiện hưởng chế độ thai sản ra sao?…

Khi nói đến chế độ thai sản thì nhiều người lao động thường chỉ nắm được những thông tin cơ bản về việc nghỉ thai sản 06 tháng và được hưởng 100% lương đóng BHXH trong thời gian nghỉ đó. Nhưng thực tế thì chế độ thai sản còn có nhiều chế độ mà người lao động cần biết để có thể đảm bảo được quyền lợi của mình một cách tốt nhất. Có nhiều trường hợp người lao động vì không nắm rõ thông tin nên việc thực hiện thủ tục để hưởng chế độ bị bỏ sót. Đó chính là một thiệt thòi rất lớn mà người lao động cần phải lưu ý.

Theo quy định của luật BHXH thì chế độ thai sản bao gồm các chế độ như : chế độ khám thai; chế độ khi sảy thai,phá thai, nạo hút thai; chế độ sinh con; chế độ sử dụng các biệt pháp tránh thai; chế độ dưỡng sức sau sinh ; chế độ thai sản cho chồng;… Một khi nắm rõ được các chế độ thai sản mình được hưởng khi tham gia BHXH thì người lao động sẽ có được sự hỗ trợ tốt nhất. Từ đó có thể giúp cho việc ổn định cuộc sống được tốt hơn khi sinh con.

Như vậy, người lao động không nên mất thời gian tìm hiểu chế độ thai sản tiếng anh là gì mà cần chú trọng tìm hiểu những quy định mà luật BHXH ban hành để có thể đảm bảo quyền lợi của mình được tốt nhất và hiệu quả nhất.

Mang Thai Trong Tiếng Tiếng Anh

Khi Diva mang thai sau khi cưỡng hiếp Riku, Julia trở thành bác sĩ riêng của cô .

When Diva becomes pregnant after raping Riku, Julia becomes her personal physician.

WikiMatrix

Đặc biệt đúng nếu mang thai ngoài 34 tuần.

This is particularly true if the pregnancy is beyond 34 weeks of gestation.

WikiMatrix

Bleomycin có thể gây hại cho em bé nếu được sử dụng trong khi mang thai.

Bleomycin may cause harm to the baby if used during pregnancy.

WikiMatrix

Việc dựng phim diễn ra vào tháng 11 năm 2016, khi đó Gadot đang mang thai năm tháng.

Reshoots took place in November 2016, while Gadot was five months pregnant.

WikiMatrix

Lucy đã mang thai đứa con của anh, Eddie.

Lucy was pregnant with your child, eddie.

OpenSubtitles2018.v3

Lập kế hoạch và chuẩn bị cho việc mang thai

Plan and prepare for pregnancy

EVBNews

Bây giờ tôi biết chắc là mình đã mang thai.

I know now, for sure, that I am pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Lilian mang thai ngoài giá thú từ nhỏ, và bị người cha của đứa bé chối bỏ.

Lilian became pregnant out of wedlock at a young age, and was rejected by the father.

WikiMatrix

Tôi đã không biết cô ấy mang thai cho đến cái hôm cô ấy ngã.

I didn’t know about this baby until she fell.

OpenSubtitles2018.v3

Trẻ vị thành niên mang thai—Một bi kịch toàn cầu

Teen Pregnancy —A Global Tragedy

jw2019

▪ Khi mang thai hoặc cho con bú

▪ When pregnant or breast-feeding

jw2019

Cô ấy mang thai rồi!

And she’s pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Bố đã phải còng tay Monica vào giường khi bà ấy mang thai Carl.

I had to handcuff Monica to the bed when she was pregnant with Carl.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy mang thai con ta.

She was pregnant with my baby.

OpenSubtitles2018.v3

Lúc chuẩn bị cưới thì cô mang thai.

Shortly before we were due to be married, I became pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ dành cho người già, người tàn tật, phụ nữ mang thai

For elderly, handicapped, pregnant mothers only

QED

Cô ấy vẫn mang thai.

Only she became pregnant all the same.

ted2019

Stefan Salvatore có biết cô đang mang thai đứa con của hắn không?

Does Stefan Salvatore know that you are pregnant with his child?

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy đã mang thai.

She’s pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Anh đang trong thời kỳ mang thai giao cảm.

You’re suffering from sympathetic pregnancy.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu hoàng hậu mang thai thì sao?

What if the Queen really bears a child?

opensubtitles2

Rằng cô ta mang thai.

That she’s pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Các báo cáo về chu kỳ mang thai dao động từ 7–9, hoặc 10–11, hay thậm chí tới 16 tháng.

Reports of the gestation period range from 7–9, through 10–11, to possibly 16 months.

WikiMatrix

Trong khi đó bạn gái của cậu đang ở nhà và mang thai!

And all the while your girlfriend was at home expecting a baby!

OpenSubtitles2018.v3

Các hoóc-môn cũng có nhiệm vụ làm điều hoà chu kỳ kinh nguyệt và mang thai .

The hormones also regulate the menstrual cycle and pregnancy .

EVBNews

Tôi Đang Có Thai Trong Tiếng Tiếng Anh

Em tôi đang có thai!

He’s pregnant!

OpenSubtitles2018.v3

Ông Simon, vợ tôi đang có thai đến tháng thứ 8.

Mr. Simon, wait a minute, my wife is eight months pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đang có thai.

I’m pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đang có thai…

I have a baby in my belly.

OpenSubtitles2018.v3

Ta hãy thử tưởng tượng là tôi đang có thai.

Now, let’s imagine for a moment that I was pregnant.

ted2019

Tôi đang có thai.

I’m pregnant!

OpenSubtitles2018.v3

Vợ tôi đang có thai.

My wife’s expecting.

OpenSubtitles2018.v3

Bây giờ tôi đang có thai.

I’m pregnant now.

OpenSubtitles2018.v3

Vào năm 1941 anh John chở tôi đang có thai đứa con đầu lòng bằng xe gắn máy của chúng tôi đến Manchester, cách nhà chúng tôi độ 300 kilômét.

In 1941 our motorbike carried John and me, pregnant with our first child, to Manchester, 200 miles [300 km] away.

jw2019

Vợ tôi thì đang có thai.

My wife is pregnant.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi sẽ ghi chú là cô đang có thai.

I’ll just make note of your pregnancy.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi tốt nghiệp đại học chỉ vài tháng trước đó và tôi đang quen người khác khi tôi phát hiện ra mình có thai.

I’d graduated from college just a few months earlier and I was in a new relationship when I found out that I was pregnant.

ted2019

Điều này không có nghĩa tôi đang đề nghị chúng ta thai nghén con mình trong bao tử nhưng tôi cho rằng có khả năng chúng có lẽ muốn điều khiển việc tiết dịch trong bao tử

Now, I’m not suggesting we want to raise our babies in our stomach, but I am suggesting it’s possible we might want to manage gastric secretion in the gut.

ted2019

Nhưng bây giờ chúng tôi có ít nhất 70 phụ nữ mang thai đang được chúng tôi chăm sóc .

But now , we have at least 70 pregnant women under our care .

EVBNews

Tôi có thai vào năm 1973 khi vợ chồng tôi đang ở Nam Thái Bình Dương.

I became pregnant in 1973 while Winston and I were in the South Pacific.

jw2019

Tôi đang đi nghỉ, dành chút thời gian cho bản thân, rồi tôi biết mình có thai khi kiểm tra sức khỏe thế là tôi chụp hình mỗi tuần để xem mình đi được bao xa.

I was on vacation, just taking some time for myself, and I have this thing where I’ve been checking my status and taking pictures every week to see how far along I’m going —

ted2019

Dù việc anh John bị ở tù khiến chúng tôi hết làm tiên phong được, nhưng điều này lại chứng tỏ là may mắn, vì tôi đang mang thai và như vậy anh có thể nuôi sống cả nhà.

(Isaiah 2:4) Although this meant an end to our pioneering, John’s sentence proved to be providential since I was expecting a baby and he would be able to support us.

jw2019

Ông Locke, tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi đang có một tình huống dây rốn của bé quấn quanh cổ của thai nhi.

Mr. Locke, I’m sorry, we have a situation here where the baby’s umbilical cord is wrapped around the baby’s neck.

OpenSubtitles2018.v3

Rồi trong thời gian ngắn chúng tôi đã có một bào thai ở giai đọan đầu với hàng trăm tế bào đang phân chia

And pretty soon, we had early- stage embryos with hundreds of cells forming those.

QED

và cứ thế tiếp tục. Rồi trong thời gian ngắn chúng tôi đã có một bào thai ở giai đọan đầu với hàng trăm tế bào đang phân chia

And pretty soon, we had early-stage embryos with hundreds of cells forming those.

ted2019

Trong cuộc phỏng vấn với tạp chí Jet vào ấn bản ngày 14 tháng 6 năm 1991, Whitney nói rằng cô không có ý định phát hành đĩa đơn chỉ có nội dung về phá thai: “Tôi nghĩ về bàu không khí chúng ta đang hít thở, nghĩ về trái đất – nơi mà con người chúng ta đang sống.

During an interview with Jet Magazine on its June 14, 1991 issue, Houston said that she did not intend the song or the video to be about abortion: “I think about the air we breathe, the earth we live on.

WikiMatrix

Tôi không biết liệu tôi có thể thay đổi thế giới này được chưa bởi vì tôi thực sự không biết nhiều về nó, và tôi cũng không biết gì nhiều về sự đầu thai, nhưng nếu bạn làm cho tôi cười hết cỡ, thỉnh thoảng tôi quên mất mình đang ở thế giới nào.

I don’t know if I can change the world yet, because I don’t know that much about it — and I don’t know that much about reincarnation either, but if you make me laugh hard enough, sometimes I forget what century I’m in.

QED

These mothers, we call them mentor mothers, are able to engage women who, just like themselves, pregnant with babies, have found out about being HIV-positive, who need support and education.

ted2019

Having earlier applauded prime minister Stephen Harper’s government for its stance against funding abortions in the developing world, he added: “If they do not want to fund abortion abroad and they do not bring at home more help to women to keep their child, I think they are incoherent”.

WikiMatrix

Bà Bầu Trong Tiếng Tiếng Anh

Chỗ này không thể cho một đám bà già, bà bầu chết tiệt chạy lông nhông được.

Can’t have a bunch of old, pregnant bitches running around.

OpenSubtitles2018.v3

Thôi khỏi, cảm ơn bà bầu.

No, thank you, pregnant lady.

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều ông lịch sự đứng lên nhường chỗ cho bà “bầu”.

More than one gallant gentleman stood up and offered the “pregnant” lady his seat.

jw2019

Anh thợ cắt tóc nói với em nên dùng vitamin của bà bầu.

My hairstylist told me to take prenatal vitamins.

OpenSubtitles2018.v3

3 bà bầu đã vào và ra với em bé của họ.

Three women have had their babies.

OpenSubtitles2018.v3

Từng bà bầu nói 1 thôi, please!

One pregnant woman at a time, please!

OpenSubtitles2018.v3

Không phải bà bầu ấy.

Not that pregnant lady.

OpenSubtitles2018.v3

Ôi, em là bà bầu đang nứng.

Oh, you’re a horny preggers.

OpenSubtitles2018.v3

Bà bầu và người sói tuổi teen kìa.

Baby bump and teen wolf.

OpenSubtitles2018.v3

Bà bầu không được vào đâu ạ.

Pregnant women aren’t allowed in!

QED

Cứ nghĩ đến mấy cái quần lót dành cho bà bầu.

Bring on the maternity pants.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là đảo của bà bầu, phải không?

This is the island of the pregnant woman, no?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu không muốn hẹn hò với 1 bà bầu đâu.

You don’t want to date a pregnant lady.

OpenSubtitles2018.v3

Có người bị thương, còn có bà bầu nữa.

Someone is injured and also a pregnant lady.

OpenSubtitles2018.v3

Chẳng phải một bà bầu hay sao?

A pregnant woman?

QED

Tôi muốn giới hạn bà bầu khỏi ảnh hưởng phép thuật của các người.

I’d just as soon limit the mother of my unborn child to the side effects of your witchery.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 2012, Diaz được tuyển vai trong phim Tâm sự bà bầu do Kirk Jones đạo diễn và dựa trên cuốn cẩm nang mang thai cùng tên.

In 2012, Diaz was cast in What to Expect When You’re Expecting, directed by Kirk Jones and based on the pregnancy guide of the same name.

WikiMatrix

Không còn nơi dung thân tôi đến chỗ từ thiện xung quanh là các bà bầu và các em bé tập đi chờ đến ngày sinh nở.

With nowhere to go I landed in a charity ward surrounded by other big bellies and trotted bedpans until my time came.

OpenSubtitles2018.v3

Và thế là tôi, một bà bầu 3 tháng, còn 6 tháng mang thai phía trước, và tôi phải tìm cách kiểm soát huyết áp và tâm trạng của mình.

So there I was, three months pregnant, with two trimesters ahead of me, and I had to find a way to manage my blood pressure and my stress.

ted2019

Bà được bầu làm Phó Chủ tịch Quốc hội năm 2001, một vị trí mà bà giữ cho đến ngày 19 tháng 5 năm 2011, khi bà còn bầu Chủ tịch Quốc hội.

She was elected as Deputy Speaker of Parliament in 2001, a position that she held until 19 May 2011, when she was elected Speaker of Parliament.

WikiMatrix

Bà được bầu vào Hạ viện Argentina vào năm 1997 với tư cách là phó chủ tịch của tỉnh Buenos Aires, và sau đó bà được bầu lại vào năm 2001.

She was elected to the Argentine Chamber of Deputies in 1997 as a deputy for Buenos Aires Province, and she was subsequently re-elected in 2001.

WikiMatrix

Trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 1932, bà được bầu làm đại diện cho quận Mayagüez tại Hạ viện Puerto Rico.

In the November 1932 elections, she was elected to represent the district of Mayagüez in the House of Representatives of Puerto Rico.

WikiMatrix

Trong các cuộc bầu cử nghị viện sớm năm 2011, bà được bầu trên danh sách của Đảng Slovenia Tích cực.

In the 2011 early parliamentary elections, she was elected on the list of the Positive Slovenia party.

WikiMatrix

Năm 25 tuổi, bà được bầu làm quốc hội.

At 25, she was elected to parliament.

WikiMatrix

Tháng 6 năm 2007, bà được bầu làm phát ngôn viên của hạ viện.

In July 2007 she was elected the chamber’s deputy speaker.

WikiMatrix