Cập nhật thông tin chi tiết về Có Thai Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Ieecvn.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Có thai.
Pregnant
OpenSubtitles2018.v3
Mọi người đều nghĩ em đang có thai.
They all think I’m expecting.
OpenSubtitles2018.v3
Em tôi đang có thai!
He’s pregnant!
OpenSubtitles2018.v3
Em có thai rồi.
I’m pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Cho đến khi em có thai.
Once you’re pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Có lẽ nó bắt đầu bằng việc cô ấy có thai như thế nào.
Maybe it starts with how she gets pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Phụ nữ có thai và đang cho con bú cũng nên tránh xa trà xanh .
Pregnant and breastfeeding women should also avoid green tea .
EVBNews
Có thai nhiều lần.
Pregnant Store.
WikiMatrix
Cô đang có thai?
You’re expecting?
OpenSubtitles2018.v3
Và rồi sau đó mẹ nói với ông ấy là mẹ có thai.
And then I told him I was pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Một năm trước, nếu Amy có thai thì sẽ là điều tuyệt vời nhất.
A year ago, Amy being pregnant would have been the best thing ever!
OpenSubtitles2018.v3
Chị lo lắng nếu có thai một lần nữa có thể sẽ mất việc.
She is concerned that another pregnancy might mean the loss of her job.
jw2019
Phụ nữ chưa bao giờ có thai nhiều hơn 20 tuần tuổi được gọi là “nulliparous”.
Women who have never carried a pregnancy achieving more than 20 weeks of gestation age are referred to as nulliparous.
WikiMatrix
Oliver, em đã có thai.
Oliver, I’m pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu có thai ư?
You’re pregnant?
OpenSubtitles2018.v3
Không, Margie đâu có béo, cô ấy có thai.
No, Margie’s not fat, she’s pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Ông hủy diệt thành và xé toạc bụng đàn bà có thai.
He struck it down and ripped open its pregnant women.
jw2019
Là nó có thai.
Pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
4 Ông ăn ở với Ha-ga, và cô có thai.
4 So he had relations with Haʹgar, and she became pregnant.
jw2019
Anh không nghi ngờ việc em có thai, anh nghi ngờ việc cái thai là của anh
I don’ t doubt you’ re expecting, I doubt it’ s mine
opensubtitles2
Hung thủ làm nó có thai.
The unsub got her pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Xin lỗi khi em đã có thai với anh.
Sorry for getting pregnant from someone like you.
OpenSubtitles2018.v3
Có thai sao?
A little one.
QED
Kết quả thử nghiệm trên trẻ em và phụ nữ có thai sẽ có trong vài tuần tới .
Results of trials involving children and pregnant women are expected in a couple of weeks .
EVBNews
Ta đã có thai.
I am with child.
OpenSubtitles2018.v3
Mang Thai Trong Tiếng Tiếng Anh
Khi Diva mang thai sau khi cưỡng hiếp Riku, Julia trở thành bác sĩ riêng của cô .
When Diva becomes pregnant after raping Riku, Julia becomes her personal physician.
WikiMatrix
Đặc biệt đúng nếu mang thai ngoài 34 tuần.
This is particularly true if the pregnancy is beyond 34 weeks of gestation.
WikiMatrix
Bleomycin có thể gây hại cho em bé nếu được sử dụng trong khi mang thai.
Bleomycin may cause harm to the baby if used during pregnancy.
WikiMatrix
Việc dựng phim diễn ra vào tháng 11 năm 2016, khi đó Gadot đang mang thai năm tháng.
Reshoots took place in November 2016, while Gadot was five months pregnant.
WikiMatrix
Lucy đã mang thai đứa con của anh, Eddie.
Lucy was pregnant with your child, eddie.
OpenSubtitles2018.v3
Lập kế hoạch và chuẩn bị cho việc mang thai
Plan and prepare for pregnancy
EVBNews
Bây giờ tôi biết chắc là mình đã mang thai.
I know now, for sure, that I am pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Lilian mang thai ngoài giá thú từ nhỏ, và bị người cha của đứa bé chối bỏ.
Lilian became pregnant out of wedlock at a young age, and was rejected by the father.
WikiMatrix
Tôi đã không biết cô ấy mang thai cho đến cái hôm cô ấy ngã.
I didn’t know about this baby until she fell.
OpenSubtitles2018.v3
Trẻ vị thành niên mang thai—Một bi kịch toàn cầu
Teen Pregnancy —A Global Tragedy
jw2019
▪ Khi mang thai hoặc cho con bú
▪ When pregnant or breast-feeding
jw2019
Cô ấy mang thai rồi!
And she’s pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Bố đã phải còng tay Monica vào giường khi bà ấy mang thai Carl.
I had to handcuff Monica to the bed when she was pregnant with Carl.
OpenSubtitles2018.v3
Cô ấy mang thai con ta.
She was pregnant with my baby.
OpenSubtitles2018.v3
Lúc chuẩn bị cưới thì cô mang thai.
Shortly before we were due to be married, I became pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Chỉ dành cho người già, người tàn tật, phụ nữ mang thai
For elderly, handicapped, pregnant mothers only
QED
Cô ấy vẫn mang thai.
Only she became pregnant all the same.
ted2019
Stefan Salvatore có biết cô đang mang thai đứa con của hắn không?
Does Stefan Salvatore know that you are pregnant with his child?
OpenSubtitles2018.v3
Cô ấy đã mang thai.
She’s pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Anh đang trong thời kỳ mang thai giao cảm.
You’re suffering from sympathetic pregnancy.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu hoàng hậu mang thai thì sao?
What if the Queen really bears a child?
opensubtitles2
Rằng cô ta mang thai.
That she’s pregnant.
OpenSubtitles2018.v3
Các báo cáo về chu kỳ mang thai dao động từ 7–9, hoặc 10–11, hay thậm chí tới 16 tháng.
Reports of the gestation period range from 7–9, through 10–11, to possibly 16 months.
WikiMatrix
Trong khi đó bạn gái của cậu đang ở nhà và mang thai!
And all the while your girlfriend was at home expecting a baby!
OpenSubtitles2018.v3
Các hoóc-môn cũng có nhiệm vụ làm điều hoà chu kỳ kinh nguyệt và mang thai .
The hormones also regulate the menstrual cycle and pregnancy .
EVBNews
Bà Bầu Trong Tiếng Tiếng Anh
Chỗ này không thể cho một đám bà già, bà bầu chết tiệt chạy lông nhông được.
Can’t have a bunch of old, pregnant bitches running around.
OpenSubtitles2018.v3
Thôi khỏi, cảm ơn bà bầu.
No, thank you, pregnant lady.
OpenSubtitles2018.v3
Nhiều ông lịch sự đứng lên nhường chỗ cho bà “bầu”.
More than one gallant gentleman stood up and offered the “pregnant” lady his seat.
jw2019
Anh thợ cắt tóc nói với em nên dùng vitamin của bà bầu.
My hairstylist told me to take prenatal vitamins.
OpenSubtitles2018.v3
3 bà bầu đã vào và ra với em bé của họ.
Three women have had their babies.
OpenSubtitles2018.v3
Từng bà bầu nói 1 thôi, please!
One pregnant woman at a time, please!
OpenSubtitles2018.v3
Không phải bà bầu ấy.
Not that pregnant lady.
OpenSubtitles2018.v3
Ôi, em là bà bầu đang nứng.
Oh, you’re a horny preggers.
OpenSubtitles2018.v3
Bà bầu và người sói tuổi teen kìa.
Baby bump and teen wolf.
OpenSubtitles2018.v3
Bà bầu không được vào đâu ạ.
Pregnant women aren’t allowed in!
QED
Cứ nghĩ đến mấy cái quần lót dành cho bà bầu.
Bring on the maternity pants.
OpenSubtitles2018.v3
Đây là đảo của bà bầu, phải không?
This is the island of the pregnant woman, no?
OpenSubtitles2018.v3
Cậu không muốn hẹn hò với 1 bà bầu đâu.
You don’t want to date a pregnant lady.
OpenSubtitles2018.v3
Có người bị thương, còn có bà bầu nữa.
Someone is injured and also a pregnant lady.
OpenSubtitles2018.v3
Chẳng phải một bà bầu hay sao?
A pregnant woman?
QED
Tôi muốn giới hạn bà bầu khỏi ảnh hưởng phép thuật của các người.
I’d just as soon limit the mother of my unborn child to the side effects of your witchery.
OpenSubtitles2018.v3
Năm 2012, Diaz được tuyển vai trong phim Tâm sự bà bầu do Kirk Jones đạo diễn và dựa trên cuốn cẩm nang mang thai cùng tên.
In 2012, Diaz was cast in What to Expect When You’re Expecting, directed by Kirk Jones and based on the pregnancy guide of the same name.
WikiMatrix
Không còn nơi dung thân tôi đến chỗ từ thiện xung quanh là các bà bầu và các em bé tập đi chờ đến ngày sinh nở.
With nowhere to go I landed in a charity ward surrounded by other big bellies and trotted bedpans until my time came.
OpenSubtitles2018.v3
Và thế là tôi, một bà bầu 3 tháng, còn 6 tháng mang thai phía trước, và tôi phải tìm cách kiểm soát huyết áp và tâm trạng của mình.
So there I was, three months pregnant, with two trimesters ahead of me, and I had to find a way to manage my blood pressure and my stress.
ted2019
Bà được bầu làm Phó Chủ tịch Quốc hội năm 2001, một vị trí mà bà giữ cho đến ngày 19 tháng 5 năm 2011, khi bà còn bầu Chủ tịch Quốc hội.
She was elected as Deputy Speaker of Parliament in 2001, a position that she held until 19 May 2011, when she was elected Speaker of Parliament.
WikiMatrix
Bà được bầu vào Hạ viện Argentina vào năm 1997 với tư cách là phó chủ tịch của tỉnh Buenos Aires, và sau đó bà được bầu lại vào năm 2001.
She was elected to the Argentine Chamber of Deputies in 1997 as a deputy for Buenos Aires Province, and she was subsequently re-elected in 2001.
WikiMatrix
Trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 1932, bà được bầu làm đại diện cho quận Mayagüez tại Hạ viện Puerto Rico.
In the November 1932 elections, she was elected to represent the district of Mayagüez in the House of Representatives of Puerto Rico.
WikiMatrix
Trong các cuộc bầu cử nghị viện sớm năm 2011, bà được bầu trên danh sách của Đảng Slovenia Tích cực.
In the 2011 early parliamentary elections, she was elected on the list of the Positive Slovenia party.
WikiMatrix
Năm 25 tuổi, bà được bầu làm quốc hội.
At 25, she was elected to parliament.
WikiMatrix
Tháng 6 năm 2007, bà được bầu làm phát ngôn viên của hạ viện.
In July 2007 she was elected the chamber’s deputy speaker.
WikiMatrix
Chế Độ Thai Sản Tiếng Anh Là Gì
Để trả lời cho câu hỏi chế độ thai sản tiếng anh là gì thì đó chính là từ : childbirth allowance. Đây có thể hiểu là chế độ thai sản hay còn gọi là chế độ sinh đẻ. Tuy nhiên, vấn đề về tên tiếng anh của chế độ này không phải là điều mà người lao động cần mất thời gian để tìm hiểu như vậy. Điều mà mọi người cần biết chính là khi đóng BHXH thì chế độ thai sản mà mình được hưởng là gì? Điều kiện hưởng chế độ thai sản ra sao?…
Khi nói đến chế độ thai sản thì nhiều người lao động thường chỉ nắm được những thông tin cơ bản về việc nghỉ thai sản 06 tháng và được hưởng 100% lương đóng BHXH trong thời gian nghỉ đó. Nhưng thực tế thì chế độ thai sản còn có nhiều chế độ mà người lao động cần biết để có thể đảm bảo được quyền lợi của mình một cách tốt nhất. Có nhiều trường hợp người lao động vì không nắm rõ thông tin nên việc thực hiện thủ tục để hưởng chế độ bị bỏ sót. Đó chính là một thiệt thòi rất lớn mà người lao động cần phải lưu ý.
Theo quy định của luật BHXH thì chế độ thai sản bao gồm các chế độ như : chế độ khám thai; chế độ khi sảy thai,phá thai, nạo hút thai; chế độ sinh con; chế độ sử dụng các biệt pháp tránh thai; chế độ dưỡng sức sau sinh ; chế độ thai sản cho chồng;… Một khi nắm rõ được các chế độ thai sản mình được hưởng khi tham gia BHXH thì người lao động sẽ có được sự hỗ trợ tốt nhất. Từ đó có thể giúp cho việc ổn định cuộc sống được tốt hơn khi sinh con.
Như vậy, người lao động không nên mất thời gian tìm hiểu chế độ thai sản tiếng anh là gì mà cần chú trọng tìm hiểu những quy định mà luật BHXH ban hành để có thể đảm bảo quyền lợi của mình được tốt nhất và hiệu quả nhất.
Bạn đang xem bài viết Có Thai Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Ieecvn.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!